T1 Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

36

27

14

+9

157

5:0

6

0

Lotus230

243

+11%

NeonYoru

35

31

9

+4

154

7:8

10

0

Lotus289

230

+8%

YoruChamber

32

24

10

+8

141

6:5

10

0

Lotus243

216

+6%

Omen

30

23

25

+7

127

4:2

10

2

Lotus184

195

+10%

FadeSova

22

22

16

0

112

3:1

4

0

Lotus170

161

-1%

Tổng cộng

155

127

74

+28

691

25:16

40

2

Lotus223

209

+7%

Nongshim RedForce Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

Viper

37

29

5

+8

149

5:4

12

0

Lotus149

248

+17%

Neon

29

33

4

-4

126

4:6

7

1

Lotus230

206

-9%

DeadlockKilljoy

23

30

6

-7

117

2:5

7

0

Lotus221

178

-7%

FadeSova

20

31

13

-11

113

3:8

4

0

Lotus126

166

-16%

Omen

18

32

16

-14

73

2:2

5

0

Lotus139

126

-29%

Tổng cộng

127

155

44

-28

578

16:25

35

1

Lotus173

185

-9%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

209

185

Lotus50

Vòng thắng

26

15

Lotus7

Giết

155

127

Lotus22

Sát thương

28.34K

23.68K

Lotus4040

Kinh tế

762.85K

677.55K

Lotus32900

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Sunset

80%

Fracture

50%

Bind

40%

Icebox

25%

Lotus

23%

Haven

20%

Pearl

15%

Split

8%

Ascent

0%

Abyss

0%

Corrode

0%

5 bản đồ gần nhất

Sunset

80%

5

w
w
w
w
l

Fracture

50%

6

w
l
w
l
w

Bind

60%

5

l
w
w
w
l

Icebox

25%

4

w
l
l
l

Lotus

27%

11

l
l
l
l
l

Haven

70%

10

w
l
l
w
l

Pearl

75%

4

w
l
w
w

Split

67%

6

w
w
w
l
w

Ascent

50%

4

l
l
w

Abyss

0%

1

l

Corrode

67%

3

w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Sunset

0%

2

l
l

Fracture

0%

1

l

Bind

100%

2

w
w

Icebox

0%

3

l
l
l

Lotus

50%

8

w
l
w
l
w

Haven

50%

4

w
l
w
l

Pearl

60%

5

w
w
l
w
l

Split

75%

4

w
l
w
w

Ascent

50%

6

l
l
w
w
w

Abyss

0%

0

Corrode

67%

3

w
w
l
Bình luận
Theo ngày