Nongshim RedForce

NS

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

169.1

195.5

Số lần giết

3.57

4.29

Số lần chết

3.35

2.46

Số lần giết mở

0.512

0.714

Đấu súng

2.89

3.46

Chi phí giết

5034

3921

Bản đồ 6 tháng qua

Bind

80%

5

w
w
w
w
l

56%

67%

Corrode

75%

4

w
w
l
w

50%

58%

Ascent

70%

10

l
w
w
w
w

49%

58%

Lotus

64%

11

w
l
w
w
w

50%

66%

Pearl

50%

2

w
l

60%

45%

Sunset

50%

4

l
l
w
w

56%

39%

Haven

25%

4

l
w
l
l

37%

48%

Icebox

0%

2

l
l

17%

31%

Abyss

0%

1

l

50%

42%

Tỷ lệ thắng kinh tế