Dambi
Lee Hyuk-kyu
Trận đấu
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
227.9
313.5
Số lần giết
0.78
1.10
Số lần chết
0.73
0.51
Số lần giết mở
0.152
0.262
Đấu súng
0.73
1.00
Chi phí giết
4573
3266
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Bản đồ 6 tháng qua
Breeze
293.4
1
0.97
184
Bind
266.1
17
0.91
169
Lotus
243.8
24
0.84
151
Pearl
231.1
14
0.82
149
Sunset
227.6
12
0.80
146
Ascent
217.6
20
0.76
140
Haven
216.7
11
0.72
138
Fracture
216.0
5
0.71
133
Icebox
214.9
6
0.74
142
Split
212.6
13
0.70
134
Lịch sử chuyển nhượng của Dambi
Dambi
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2023






