T1 Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

CypherViper

33

30

8

+3

147

7:6

7

0

Sunset259

244

+3%

YoruRaze

28

32

4

-4

136

2:6

6

0

Sunset240

203

-8%

SovaKAY/O

24

30

13

-6

107

4:2

4

0

Sunset125

170

-9%

NeonGekko

17

32

12

-15

103

2:4

4

0

Sunset161

151

-27%

OmenBrimstone

18

29

17

-11

91

2:5

5

1

Sunset142

132

-21%

Tổng cộng

120

153

54

-33

584

17:23

26

1

Sunset185

180

-13%

Paper Rex Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Raze

44

25

9

+19

207

9:3

13

0

Sunset288

319

+30%

OmenBrimstone

35

22

16

+13

158

4:5

6

2

Sunset252

237

+15%

SovaYoru

26

25

14

+1

131

5:3

5

0

Sunset197

193

-3%

SageViper

27

24

10

+3

111

5:2

5

1

Sunset183

173

-5%

ViperFade

21

24

10

-3

97

0:4

4

0

Sunset135

148

-10%

Tổng cộng

153

120

59

+33

704

23:17

33

3

Sunset211

214

+5%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

180

214

Sunset26

Vòng thắng

14

26

Sunset5

Giết

120

153

Sunset12

Sát thương

23.33K

28.15K

Sunset1884

Kinh tế

693.9K

732.1K

Sunset-13000

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Corrode

67%

Lotus

64%

Icebox

57%

Bind

40%

Haven

20%

Split

10%

Fracture

10%

Pearl

8%

Ascent

0%

Sunset

0%

Abyss

0%

5 bản đồ gần nhất

Corrode

67%

3

w
w
l

Lotus

20%

10

l
l
l
l
l

Icebox

25%

4

w
l
l
l

Bind

60%

5

l
w
w
w

Haven

70%

10

w
l
l
w
l

Split

67%

6

w
w
w
l
w

Fracture

50%

6

w
l
w
l
w

Pearl

75%

4

w
l
w
w

Ascent

33%

3

l
l
w

Sunset

80%

5

w
w
w
w

Abyss

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Corrode

0%

0

Lotus

84%

19

w
w
w
w
l

Icebox

82%

11

l
l
w
w
w

Bind

100%

3

w
w

Haven

50%

4

l
l
w
w

Split

57%

7

w
l
w
w
l

Fracture

60%

5

w
l
l
w
w

Pearl

67%

6

w
l
w
w
w

Ascent

33%

9

l
l
w
l
l

Sunset

80%

10

w
w
w
l
l

Abyss

0%

0

Bình luận
Theo ngày