G2 Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeJett

49

52

13

-3

143

6:13

14

0

Lotus178

217

+6%

ViperKAY/OBreach

50

44

29

+6

124

9:4

11

4

Lotus138

212

+9%

Omen

47

50

22

-3

135

5:5

12

3

Lotus184

209

-2%

KilljoyViper

42

54

17

-12

143

7:8

11

0

Lotus178

207

-14%

FadeSova

40

47

25

-7

121

1:7

9

4

Lotus120

183

-9%

Tổng cộng

228

247

106

-19

666

28:37

57

11

Lotus159

205

-2%

KRÜ Esports Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeJett

66

45

13

+21

184

14:6

17

0

Lotus396

298

+11%

Omen

55

43

22

+12

153

6:8

17

3

Lotus257

226

+20%

KilljoyViper

54

46

8

+8

152

3:6

16

0

Lotus170

218

+9%

FadeKAY/OSkye

39

45

32

-6

107

5:5

9

1

Lotus198

170

-14%

ViperSovaCypher

33

49

32

-16

106

9:3

7

0

Lotus170

160

+2%

Tổng cộng

247

228

107

+19

702

37:28

66

4

Lotus238

214

+5%

Giveaway Gleam
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

205

214

Lotus79

Vòng thắng

33

32

Lotus9

Giết

228

247

Lotus31

Sát thương

43.22K

45.55K

Lotus4100

Kinh tế

1.1M

1.2M

Lotus76400

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Haven

100%

Ascent

71%

Bind

56%

Breeze

25%

Lotus

15%

Icebox

2%

Split

0%

Sunset

0%

5 bản đồ gần nhất

Haven

100%

1

w

Ascent

88%

8

w
l
w
w
w

Bind

56%

9

l
l
w
w
w

Breeze

50%

6

w
l
w
l
w

Lotus

82%

11

w
w
w
w
w

Icebox

42%

12

w
l
l
l
l

Split

50%

8

w
l
l
l
l

Sunset

33%

6

l
w
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Haven

0%

0

Ascent

17%

6

l
w
l
l
l

Bind

0%

0

Breeze

75%

4

w
w
l
w

Lotus

67%

6

w
w
l
w
l

Icebox

40%

5

w
l
w
l
l

Split

50%

6

l
w
w
l
w

Sunset

33%

6

l
w
w
l
l
Bình luận
Theo ngày