leaf
Nathan Orf
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
228.7
295.5
Số lần giết
0.81
1.14
Số lần chết
0.69
0.46
Số lần giết mở
0.122
0.233
Đấu súng
0.62
0.95
Chi phí giết
4069
2994
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Tin tức cầu thủ
Bản đồ 6 tháng qua
Icebox
247.0
19
0.85
164
Ascent
237.2
24
0.85
155
Sunset
231.8
11
0.81
149
Bind
227.5
23
0.77
154
Split
226.2
23
0.77
148
Lotus
224.2
36
0.81
147
Fracture
224.0
9
0.82
146
Pearl
220.0
22
0.76
144
Breeze
218.1
6
0.74
138
Haven
211.7
29
0.72
140
Lịch sử chuyển nhượng của leaf
leaf
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn