leaf

Nathan Orf

Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

224.5

303.7

Số lần giết

0.79

1.04

Số lần chết

0.7

0.58

Số lần giết mở

0.125

0.233

Đấu súng

0.6

0.79

Chi phí giết

4194

3313

Bản đồ 6 tháng qua

Icebox

239.3

17

0.81
159

Ascent

237.1

23

0.85
155

Sunset

231.0

10

0.81
148

Bind

229.8

21

0.78
156

Lotus

228.1

31

0.82
149

Split

228.0

21

0.78
150

Fracture

224.0

9

0.82
146

Pearl

220.0

22

0.76
144

Breeze

218.1

6

0.74
138

Haven

211.4

27

0.71
139