leaf
Nathan Orf
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
221.1
303.7
Số lần giết
0.79
1.10
Số lần chết
0.68
0.46
Số lần giết mở
0.137
0.286
Đấu súng
0.61
1.05
Chi phí giết
4541
3228
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Bản đồ 6 tháng qua
Icebox
233.3
15
0.79
156
Lotus
231.9
26
0.84
151
Sunset
231.0
10
0.81
148
Bind
229.8
21
0.78
156
Ascent
228.2
17
0.80
150
Fracture
226.8
8
0.83
147
Pearl
219.6
17
0.76
144
Split
218.5
16
0.74
146
Breeze
218.1
6
0.74
138
Haven
210.7
21
0.72
137
Lịch sử chuyển nhượng của leaf
leaf
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn