heat
Olavo Marcelo
Trận đấu
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
192.6
270.7
Số lần giết
0.71
1.00
Số lần chết
0.69
0.46
Số lần giết mở
0.082
0.159
Đấu súng
0.57
0.89
Chi phí giết
4897
3270
Players news & articles
Bản đồ 6 tháng qua
Breeze
234.1
4
0.84
164
Pearl
221.0
5
0.77
142
Lotus
219.4
13
0.82
143
Haven
208.3
9
0.76
142
Ascent
204.1
10
0.73
132
Sunset
199.5
7
0.73
129
Icebox
193.4
11
0.68
126
Bind
176.9
4
0.71
118
Split
176.8
12
0.64
115
Fracture
161.7
3
0.56
110
Lịch sử chuyển nhượng của heat
heat
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2023
2021