heat
Olavo Marcelo
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
196.5
270.7
Số lần giết
0.72
1.00
Số lần chết
0.69
0.46
Số lần giết mở
0.08
0.159
Đấu súng
0.58
0.89
Chi phí giết
4878
3270
Tin tức người chơi
ThêmBản đồ 6 tháng qua
Breeze
234.1
4
0.84
164
Pearl
221.0
5
0.77
142
Lotus
219.4
13
0.82
143
Haven
215.6
8
0.78
147
Ascent
204.1
10
0.73
132
Sunset
199.5
7
0.73
129
Icebox
193.4
11
0.68
126
Split
178.0
11
0.65
116
Bind
176.9
4
0.71
118
Fracture
164.1
2
0.56
112
Lịch sử chuyển nhượng của heat
heat
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2023
2021