KRÜ Esports

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

123

141.4

Số lần giết

3.48

4.18

Số lần chết

3.48

2.72

Số lần giết mở

0.504

0.711

Đấu súng

2.72

3.10

Chi phí giết

5152

3059

Bản đồ 6 tháng qua

Split

100%

2

w
w

80%

63%

Haven

80%

5

w
w
w
l
w

60%

56%

Sunset

67%

3

l
w
w

44%

53%

Ascent

50%

2

w
l

50%

48%

Bind

50%

4

l
w
l
w

37%

56%

Lotus

50%

4

l
w
w
l

31%

63%

Abyss

50%

6

l
l
w
l
w

59%

42%

Icebox

25%

4

l
l
l
w

41%

35%

Tỷ lệ thắng kinh tế