icy
Jacob Lange
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
193.1
261.8
Số lần giết
0.68
1.00
Số lần chết
0.73
0.56
Số lần giết mở
0.119
0.171
Đấu súng
0.51
0.66
Chi phí giết
5315
3710
Bản đồ 6 tháng qua
Sunset
241.3
1
0.81
170
Fracture
229.8
3
0.83
151
Bind
213.6
12
0.75
143
Pearl
203.8
2
0.69
140
Lotus
197.1
11
0.69
133
Split
185.1
3
0.63
125
Ascent
182.7
8
0.66
121
Icebox
176.2
15
0.62
118
Haven
156.6
4
0.52
113
Breeze
147.2
4
0.55
98
Lịch sử chuyển nhượng của icy
icy
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2023