DRX Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeNeon

47

43

12

+4

155

10:5

10

0

Lotus247

262

+1%

OmenBrimstone

44

32

27

+12

154

7:4

11

1

Lotus242

232

+19%

Killjoy

38

35

8

+3

129

8:8

11

1

Lotus204

200

-2%

FadeCypher

36

30

15

+6

119

3:4

5

1

Lotus169

179

+9%

ViperBreach

28

35

25

-7

104

2:3

4

1

Lotus163

159

-11%

Tổng cộng

193

175

87

+18

661

30:24

41

4

Lotus205

206

+3%

T1 Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Breach

38

38

22

0

130

2:2

9

0

Lotus215

200

+2%

OmenBrimstone

34

39

32

-5

125

4:5

9

0

Lotus170

196

-2%

YoruNeon

38

39

4

-1

115

8:10

9

0

Lotus242

193

-12%

Viper

36

36

16

0

115

5:5

9

1

Lotus158

182

-7%

29

41

15

-12

121

5:8

7

0

Lotus160

167

-16%

Tổng cộng

175

193

89

-18

606

24:30

43

1

Lotus189

187

-7%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Stake-Other Starting
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

206

187

Lotus16

Vòng thắng

29

25

Lotus2

Giết

193

175

Lotus8

Sát thương

35.71K

32.7K

Lotus653

Kinh tế

1.03M

1.01M

Lotus-3600

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Abyss

53%

Pearl

50%

Ascent

40%

Fracture

40%

Sunset

33%

Bind

25%

Icebox

25%

Lotus

7%

Haven

5%

Split

0%

5 bản đồ gần nhất

Abyss

86%

7

l
w
w
w
w

Pearl

17%

6

w
l
l
l
l

Ascent

60%

10

l
w
w
l
w

Fracture

80%

5

w
w
w
l

Sunset

33%

6

w
w
l
l
l

Bind

50%

6

w
l
w
l
l

Icebox

0%

2

l
l

Lotus

63%

8

l
w
w
w
l

Haven

78%

9

l
w
w
w
w

Split

60%

5

l
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Abyss

33%

3

w
l
l

Pearl

67%

9

w
w
l
w
w

Ascent

100%

3

w
w
w

Fracture

40%

10

l
l
w
l
w

Sunset

0%

0

Bind

75%

12

w
w
l
w
w

Icebox

25%

4

w
l
l
l

Lotus

56%

9

w
l
l
w
l

Haven

73%

11

w
w
w
w
l

Split

60%

10

w
w
w
l
w
Thông tin
Phân tích trận đấu của DRX vs T1 bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu Valorant giữa DRX và T1, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Lotus, Fracture, và chiến thắng thuộc về DRX. MVP của trận đấu này là HYUNMIN.


Phân tích về DRX

Đội DRX đã giành được 29 trong tổng số 54 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Lotus, Fracture. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của DRX là HYUNMIN với 47 mạng và MaKo với 44 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 35714 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, DRX đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về T1

Đội T1 đã giành được 25 trong tổng số 54 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của T1 là stax với 38 mạng và Sylvan với 34 mạng. 32695 tổng sát thương mà T1 gây ra không thể ngăn cản DRX giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, T1 gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày 
Stake-Other Starting