DRX

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

97.5

115.8

Số lần giết

3.44

4.22

Số lần chết

3.54

2.83

Số lần giết mở

0.455

0.667

Đấu súng

2.76

3.86

Chi phí giết

5028

2292

Bản đồ 6 tháng qua

Abyss

78%

9

w
w
w
l
w

66%

53%

Bind

67%

6

l
w
w
w
l

52%

62%

Ascent

57%

7

w
l
l
w
l

60%

39%

Lotus

50%

4

l
l
w
w

54%

59%

Haven

50%

8

l
w
w
w
l

41%

40%

Icebox

33%

3

w
l
l

38%

50%

Pearl

25%

4

l
w
l
l

42%

43%

Sunset

25%

8

w
w
l
l
l

35%

36%

Split

0%

1

l

0%

0%

Tỷ lệ thắng kinh tế