RES Season 4 2023
лют 21 - лют 28
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến RES Season 4 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:19s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:30s
Số kill M4A1 trên bản đồ
134.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
66.416.7
Số kill AK47 trên bản đồ
156.732
Khói ném trên bản đồ
2015.0371
Điểm người chơi (vòng)
37371012
Điểm người chơi (vòng)
35001012
Kết quả và phân phối giải thưởng
Top players
Bể bản đồ
Nuke
73%
27%
4
7
Ancient
57%
43%
6
6
Overpass
56%
44%
6
7
Vertigo
54%
46%
3
10
Inferno
49%
51%
6
4
Mirage
48%
52%
4
7
Anubis
46%
54%
2
11
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.2
0.89
0.60
96.97
6
2
6.9
0.80
0.48
82.04
9
3
6.5
0.81
0.70
86.87
4
4
6.5
0.74
0.66
82.45
8
5
6.5
0.78
0.63
72.39
8
6
6.5
0.74
0.67
83.70
8
7
6.4
0.71
0.59
75.40
9
8
6.3
0.73
0.69
79.18
15
9
6.3
0.72
0.69
82.28
15
10
6.3
0.73
0.55
72.86
9
11
6.2
0.68
0.67
83.40
9
12
6.2
0.69
0.70
75.82
4
13
6.1
0.67
0.59
72.13
15
14
6.1
0.70
0.71
78.96
8
15
6.1
0.68
0.69
74.33
6
16
6.1
0.70
0.63
74.11
8
17
6.1
0.63
0.68
73.28
8
18
6.1
0.66
0.57
72.46
4
19
6.0
0.65
0.58
65.81
6
20
6.0
0.72
0.75
80.10
4
21
6.0
0.64
0.66
75.45
4
22
5.9
0.64
0.65
70.17
9
23
5.9
0.70
0.68
75.87
8
24
5.9
0.64
0.61
66.81
15
25
5.9
0.65
0.62
64.97
8
26
5.8
0.69
0.76
71.99
4
27
5.8
0.64
0.68
66.83
8
28
5.8
0.62
0.66
68.65
15
29
5.8
0.63
0.70
69.75
8
30
5.6
0.60
0.70
71.13
6
31
5.5
0.51
0.65
63.42
8
32
5.5
0.52
0.68
65.12
8
33
5.5
0.61
0.78
65.20
4
34
5.4
0.50
0.66
56.99
4
35
5.4
0.52
0.69
65.38
8
36
5.3
0.51
0.76
64.08
8
37
5.2
0.58
0.82
66.29
4
38
5.1
0.51
0.74
58.31
8
39
4.9
0.45
0.69
53.32
6
40
4.7
0.38
0.78
61.26
4
41
3.6
0.00
0.00
0.00
1