PGL Major Antwerp: Asia-Pacific RMR - Southeast Asian Qualifier 2022
лют 27 - лют 27
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến PGL Major Antwerp: Asia-Pacific RMR - Southeast Asian Qualifier 2022
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Molotov trên bản đồ
21.0849
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
02:15s00:39s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
9230
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
16.15.4
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.32
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:47s00:39s
Khói ném trên bản đồ
2315.0371
Số kill M4A1 trên bản đồ
164.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
63.516.7
Số kill M4A1 trên bản đồ
124.6963
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
5-6th các vị trí
7-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Ancient
67%
33%
2
12
Nuke
57%
43%
1
13
Inferno
52%
48%
5
9
Mirage
52%
48%
3
10
Overpass
47%
53%
3
11
Vertigo
28%
72%
1
13
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.4
0.88
0.58
94.80
5
2
7.2
0.95
0.74
97.89
3
3
7.0
0.87
0.61
92.10
4
4
7.0
0.81
0.68
91.61
3
5
6.9
0.77
0.70
83.61
4
6
6.9
0.78
0.68
88.03
3
7
6.7
0.82
0.64
85.93
7
8
6.7
0.82
0.72
89.75
2
9
6.6
0.84
0.62
85.45
5
10
6.5
0.75
0.66
82.95
4
11
6.4
0.77
0.61
75.53
5
12
6.3
0.71
0.55
72.21
7
13
6.3
0.74
0.64
80.52
7
14
6.3
0.68
0.62
79.93
7
15
6.3
0.81
0.79
76.04
2
16
6.2
0.69
0.57
76.62
5
17
6.2
0.69
0.58
69.20
4
18
6.2
0.75
0.72
81.84
2
19
6.2
0.68
0.83
83.19
3
20
6.1
0.72
0.74
72.83
4
21
6.0
0.70
0.76
74.72
3
22
6.0
0.61
0.53
66.96
5
23
5.9
0.63
0.73
72.51
4
24
5.7
0.62
0.83
71.10
3
25
5.7
0.64
0.79
68.43
2
26
5.7
0.62
0.72
66.41
3
27
5.5
0.60
0.67
64.16
2
28
5.5
0.56
0.65
59.09
4
29
5.5
0.63
0.79
73.28
2
30
5.4
0.55
0.83
69.26
2
31
5.2
0.57
0.73
59.47
4
32
5.2
0.55
0.77
53.55
2
33
5.1
0.47
0.63
54.04
7
34
5.1
0.54
0.66
55.36
2
35
5.1
0.49
0.61
49.99
3
36
5.0
0.45
0.66
58.30
4
37
5.0
0.44
0.75
57.22
4
38
4.8
0.49
0.83
66.98
2
39
4.7
0.42
0.73
50.68
3
40
4.4
0.38
0.81
51.08
3