Lorgar Cup 2023
чер 28 - лип 2
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Lorgar Cup 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:24s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:30s
Vòng đấu nhanh (giây)
00:31s01:54s
Số đạn (tổng/vòng)
9816
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
49491012
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
3
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $8 000
2nd vị trí
- $4 500
3rd vị trí
- $2 500
4th vị trí
5-6th các vị trí
7-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Nuke
75%
25%
1
12
Ancient
56%
44%
4
9
Mirage
46%
54%
4
7
Inferno
42%
58%
6
7
Anubis
40%
60%
1
12
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.4
0.90
0.56
94.31
8
2
7.1
0.81
0.61
82.39
3
3
7.0
0.87
0.70
96.15
8
4
6.7
0.84
0.72
91.71
7
5
6.6
0.75
0.59
79.36
2
6
6.5
0.74
0.64
78.59
7
7
6.5
0.73
0.53
75.65
8
8
6.3
0.79
0.66
82.27
8
9
6.2
0.72
0.57
69.05
6
10
6.2
0.65
0.60
74.06
6
11
6.1
0.67
0.65
74.60
8
12
6.1
0.68
0.65
77.49
6
13
6.1
0.71
0.65
73.55
8
14
6.0
0.71
0.84
76.76
2
15
6.0
0.68
0.77
77.48
3
16
6.0
0.60
0.76
70.00
2
17
5.9
0.64
0.73
71.36
3
18
5.9
0.61
0.68
64.13
2
19
5.9
0.58
0.57
69.61
6
20
5.7
0.63
0.80
69.25
2
21
5.7
0.58
0.61
59.37
8
22
5.7
0.57
0.63
68.36
8
23
5.6
0.57
0.64
57.25
3
24
5.6
0.50
0.64
66.63
8
25
5.5
0.53
0.78
82.24
2
26
5.4
0.51
0.68
63.71
7
27
5.4
0.54
0.68
63.94
7
28
5.4
0.55
0.82
73.91
2
29
5.3
0.58
0.71
61.82
6
30
5.3
0.50
0.60
58.13
8
31
5.3
0.47
0.68
55.64
7
32
5.2
0.64
0.89
64.76
2
33
5.1
0.45
0.71
54.59
2
34
4.8
0.42
0.77
54.73
3
35
4.5
0.38
0.82
48.93
2