ESL Pro League Season 19: European Conference
січ 21 - січ 25
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Pro League Season 19: European Conference
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:27s
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:27s
Cắm bom nhanh (giây)
00:24s01:27s
Số headshot (tổng/bản đồ)
338
Số kill AK47 trên bản đồ
296.6606
Điểm người chơi (vòng)
36001011
Điểm người chơi (vòng)
35001011
Số đạn (tổng/vòng)
10516
Điểm người chơi (vòng)
35951011
Số đạn (tổng/vòng)
8816
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3-4th các vị trí
5th vị trí
6th vị trí
Top players
Bể bản đồ
Ancient
56%
44%
9
9
Mirage
54%
46%
1
14
Overpass
54%
46%
4
11
Anubis
41%
59%
8
5
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.1
0.87
0.55
89.15
5
2
6.6
0.80
0.71
84.98
10
3
6.6
0.80
0.70
87.07
9
4
6.6
0.79
0.62
84.47
9
5
6.6
0.73
0.69
82.09
10
6
6.5
0.74
0.60
76.84
10
7
6.5
0.78
0.75
83.39
4
8
6.4
0.68
0.61
76.93
5
9
6.4
0.71
0.60
82.12
9
10
6.4
0.69
0.63
77.98
7
11
6.3
0.72
0.67
79.82
7
12
6.3
0.66
0.60
75.78
7
13
6.3
0.73
0.62
68.85
9
14
6.2
0.69
0.65
75.34
7
15
6.2
0.64
0.69
84.01
7
16
6.2
0.64
0.63
66.97
7
17
6.2
0.69
0.68
78.06
10
18
6.1
0.70
0.66
75.73
7
19
6.1
0.67
0.65
76.31
9
20
6.0
0.70
0.64
70.62
7
21
5.9
0.63
0.62
66.65
5
22
5.8
0.68
0.75
75.85
4
23
5.8
0.61
0.65
67.88
5
24
5.7
0.57
0.60
63.46
5
25
5.7
0.65
0.73
71.68
10
26
5.6
0.60
0.66
70.13
7
27
5.6
0.60
0.66
63.11
7
28
5.5
0.61
0.84
73.56
4
29
4.7
0.46
0.79
50.65
4
30
4.2
0.36
0.81
45.50
4