ESEA Premier Relegation - Europe season 39 2021
гру 16 - гру 19
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESEA Premier Relegation - Europe season 39 2021
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2715.0371
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.22
Số kill M4A1 trên bản đồ
124.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
45.516.7
Số giao dịch trên bản đồ
10.43.5084
Eco thắng full mua
1
Số đạn (tổng/vòng)
9216
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Số đạn (tổng/vòng)
9316
Số đạn (tổng/vòng)
8316
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
5th vị trí
6th vị trí
7-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Ancient
63%
37%
5
6
Overpass
58%
42%
2
9
Vertigo
56%
44%
2
9
Nuke
53%
47%
8
1
Mirage
50%
50%
3
8
Inferno
47%
53%
3
5
Dust II
31%
69%
4
6
Thông tin
relegation
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
6.8
0.79
0.64
86.53
9
2
6.7
0.79
0.63
88.52
10
3
6.6
0.77
0.70
84.52
10
4
6.6
0.78
0.55
73.39
10
5
6.4
0.75
0.62
75.37
10
6
6.4
0.73
0.63
75.40
9
7
6.3
0.72
0.68
81.55
7
8
6.3
0.68
0.64
78.10
8
9
6.3
0.70
0.55
69.19
8
10
6.2
0.72
0.58
69.47
10
11
6.2
0.64
0.59
77.76
10
12
6.2
0.78
0.71
77.84
7
13
6.2
0.67
0.66
79.78
10
14
6.1
0.66
0.69
74.53
8
15
6.0
0.65
0.65
66.60
5
16
6.0
0.66
0.61
71.32
9
17
5.9
0.64
0.63
74.10
10
18
5.9
0.64
0.67
70.30
8
19
5.9
0.63
0.77
73.64
5
20
5.9
0.61
0.60
69.37
8
21
5.8
0.62
0.73
67.24
5
22
5.8
0.69
0.75
72.46
5
23
5.8
0.61
0.63
69.68
10
24
5.7
0.58
0.71
74.02
5
25
5.7
0.61
0.72
72.54
5
26
5.7
0.60
0.67
66.40
9
27
5.6
0.58
0.71
66.41
5
28
5.6
0.60
0.71
67.61
7
29
5.5
0.56
0.74
71.27
7
30
5.5
0.57
0.75
67.35
9
31
5.4
0.58
0.76
64.68
5
32
5.4
0.52
0.72
57.54
5
33
5.3
0.54
0.68
61.54
7
34
5.3
0.57
0.83
64.06
5
35
5.2
0.53
0.64
58.93
10