CBCS Masters 2021
лис 11 - лис 16
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến CBCS Masters 2021
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
8.42
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
10830
Số kill AWP trên bản đồ
236.5798
Số kill mở trên bản đồ
11.92.9135
Điểm người chơi (vòng)
35831012
Điểm người chơi (vòng)
34621012
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $3 000
2nd vị trí
- $1 400
3-4th các vị trí
- $800
5-6th các vị trí
- $600
7-8th các vị trí
- $400
Top players
Bể bản đồ
Ancient
66%
34%
3
10
Mirage
65%
35%
4
9
Nuke
61%
39%
5
7
Dust II
46%
54%
1
11
Inferno
46%
54%
4
8
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.4
0.91
0.51
83.95
6
2
7.0
0.85
0.67
93.29
6
3
6.7
0.83
0.65
83.53
7
4
6.6
0.80
0.77
88.88
7
5
6.6
0.79
0.63
83.10
5
6
6.5
0.77
0.70
85.94
7
7
6.5
0.73
0.54
76.64
6
8
6.4
0.74
0.60
75.34
5
9
6.4
0.73
0.64
82.03
5
10
6.4
0.77
0.68
79.19
7
11
6.4
0.79
0.67
84.28
6
12
6.3
0.67
0.55
78.52
6
13
6.3
0.77
0.62
71.91
10
14
6.3
0.75
0.71
78.28
4
15
6.2
0.65
0.73
74.79
3
16
6.2
0.68
0.62
81.91
10
17
6.0
0.67
0.72
81.49
10
18
6.0
0.64
0.71
73.07
4
19
5.9
0.68
0.66
68.88
3
20
5.9
0.62
0.65
70.14
10
21
5.8
0.64
0.75
77.49
3
22
5.8
0.62
0.67
74.43
7
23
5.8
0.66
0.66
69.80
4
24
5.8
0.61
0.63
63.70
7
25
5.8
0.62
0.78
72.49
3
26
5.8
0.67
0.73
73.32
7
27
5.8
0.60
0.63
67.07
10
28
5.8
0.64
0.66
67.50
4
29
5.7
0.64
0.72
64.64
4
30
5.7
0.61
0.72
66.70
7
31
5.6
0.60
0.72
64.24
4
32
5.6
0.55
0.69
67.97
5
33
5.6
0.56
0.77
73.83
4
34
5.4
0.53
0.78
66.62
4
35
5.4
0.62
0.70
68.50
4
36
5.3
0.52
0.68
62.03
5
37
5.3
0.54
0.74
61.74
7
38
5.3
0.57
0.75
64.18
7
39
5.0
0.51
0.79
63.75
4
40
4.3
0.38
0.78
43.45
3