BLAST Rising Latin America 2021
лис 30 - гру 12
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến BLAST Rising Latin America 2021
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.62
Số kill USP trên bản đồ
41.616
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6330
Số kill USP trên bản đồ
41.616
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6964
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
18.25.4
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $7 500
2nd vị trí
- $5 000
3rd vị trí
- $2 500
4th vị trí
5-8th các vị trí
9-12th các vị trí
13-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Mirage
63%
37%
4
18
Nuke
61%
39%
13
8
Ancient
58%
42%
4
20
Dust II
58%
42%
8
13
Inferno
52%
48%
15
8
Overpass
50%
50%
5
16
Vertigo
47%
53%
8
17
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
8.0
1.07
0.72
112.01
7
2
7.0
0.82
0.50
86.67
9
3
6.9
0.84
0.57
80.65
9
4
6.9
0.78
0.53
81.18
7
5
6.8
0.86
0.68
92.51
4
6
6.8
0.84
0.59
89.10
4
7
6.6
0.74
0.68
86.10
6
8
6.5
0.77
0.68
87.37
8
9
6.5
0.78
0.70
88.75
6
10
6.5
0.76
0.63
81.19
8
11
6.4
0.79
0.61
76.45
6
12
6.4
0.77
0.64
78.43
8
13
6.4
0.76
0.72
84.13
11
14
6.4
0.74
0.61
77.20
9
15
6.4
0.72
0.67
76.98
6
16
6.4
0.69
0.57
72.98
6
17
6.4
0.68
0.50
73.00
7
18
6.3
0.71
0.65
77.28
13
19
6.3
0.68
0.64
78.38
9
20
6.3
0.69
0.55
67.08
6
21
6.3
0.74
0.65
81.77
7
22
6.3
0.68
0.65
75.15
6
23
6.3
0.69
0.62
75.97
4
24
6.2
0.66
0.69
81.01
8
25
6.2
0.70
0.70
76.85
8
26
6.2
0.75
0.63
79.02
4
27
6.2
0.66
0.58
76.90
9
28
6.2
0.71
0.64
74.30
11
29
6.2
0.67
0.62
72.91
6
30
6.1
0.68
0.68
78.43
6
31
6.1
0.66
0.69
77.24
8
32
6.1
0.60
0.62
69.14
5
33
6.1
0.73
0.71
78.81
8
34
6.1
0.63
0.60
70.39
5
35
6.1
0.69
0.74
77.90
5
36
6.0
0.66
0.67
72.92
5
37
6.0
0.63
0.59
66.21
7
38
6.0
0.66
0.70
71.64
13
39
6.0
0.68
0.64
70.12
8
40
6.0
0.62
0.66
70.94
8
41
6.0
0.71
0.69
73.84
13
42
5.9
0.66
0.70
77.80
8
43
5.9
0.60
0.58
65.61
4
44
5.9
0.66
0.68
69.82
8
45
5.9
0.59
0.58
66.36
6
46
5.9
0.66
0.69
73.36
13
47
5.9
0.65
0.71
74.83
7
48
5.9
0.60
0.66
71.51
8
49
5.9
0.63
0.62
71.68
12
50
5.9
0.66
0.73
73.43
8