LFO 4 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

29

34

9

-5

84

3:2

5

0

Dust II6.1

6.1

-2%

28

30

6

-2

65

5:6

6

1

Dust II6.4

5.7

-10%

23

29

4

-6

58

4:3

6

1

Dust II5.8

5.3

-13%

23

34

5

-11

58

1:4

7

1

Dust II5.4

5.2

-29%

18

35

13

-17

59

6:8

3

0

Dust II5.4

4.7

-29%

Tổng cộng

121

162

37

-41

324

19:23

27

3

Dust II5.8

5.4

-17%

Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

20

12

+22

90

10:2

11

2

Dust II8.2

7.9

+22%

37

24

11

+13

99

4:4

11

0

Dust II7.6

7.3

+15%

40

23

6

+17

90

2:2

11

0

Dust II6.2

7.0

+25%

24

29

15

-5

75

3:9

7

0

Dust II5.2

5.4

-6%

17

26

11

-9

58

4:2

4

0

Dust II4.5

5.2

-9%

Tổng cộng

160

122

55

+38

412

23:19

44

2

Dust II6.3

6.5

+9%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.4

6.5

Dust II0.5

Vòng thắng

16

26

Dust II2

Giết

121

160

Dust II9

Sát thương

13.88K

17.25K

Dust II879

Kinh tế

802.75K

897.6K

Dust II6200

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Train
Train
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

60%

Anubis

44%

Inferno

36%

Dust II

32%

Ancient

23%

Mirage

10%

Train

8%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

11

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

80%

15

2

w
w
w
w
w

Inferno

64%

11

0

w
w
l
w
w

Dust II

44%

9

6

fb
w
w
l
l

Ancient

56%

9

5

w
w
w
l
w

Mirage

50%

4

5

w
w
l
l

Train

58%

12

2

l
w
fb
w
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

60%

20

11

w
w
fb
w

Anubis

36%

14

20

l
l
l
l
l

Inferno

100%

2

35

fb
fb
w
fb
fb

Dust II

76%

33

5

w
l
l
w
w

Ancient

79%

28

5

w
l
w
w
w

Mirage

60%

25

7

w
l
l
w
l

Train

50%

6

13

l
w
fb
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của LFO 4 vs Nouns bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa LFO 4 và Nouns, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về Nouns. MVP của trận đấu này là Junior.


Phân tích về Nouns

Đội Nouns đã giành được 26 trong tổng số 42 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nouns là Junior với 42 mạng và Peeping với 37 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17248 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nouns đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về LFO 4

Đội LFO 4 đã giành được 16 trong tổng số 42 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của LFO 4 là MagiC với 29 mạng và TABEN với 28 mạng. 13877 tổng sát thương mà LFO 4 gây ra không thể ngăn cản Nouns giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, LFO 4 gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày 
Stake-Other Starting