Metizport Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

28

23

5

+5

100

4:2

7

0

Dust II6.5

7.2

+13%

19

22

9

-3

82

5:7

7

0

Dust II4.9

6.1

-4%

21

23

5

-2

62

0:4

6

1

Dust II4.4

5.8

-11%

13

21

6

-8

52

1:2

3

1

Dust II5.5

5.4

-19%

16

21

4

-5

52

2:4

4

0

Dust II5.4

5.1

-12%

Tổng cộng

97

110

29

-13

348

12:19

27

2

Anubis6.4

5.9

-7%

HEROIC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

35

15

7

+20

110

6:2

11

3

Dust II9.7

8.4

+25%

26

21

8

+5

91

3:2

7

0

Dust II7.1

6.6

+10%

19

17

7

+2

67

5:3

4

1

Dust II5.7

6.0

-3%

14

21

8

-7

57

3:1

1

0

Dust II5.9

5.2

-13%

14

23

9

-9

54

2:4

2

0

Dust II5.1

4.7

-15%

Tổng cộng

108

97

39

+11

379

19:12

25

4

Anubis5.7

6.2

+1%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.3

6.7

Dust II1.3

Vòng thắng

4

13

Dust II9

Giết

47

62

Dust II15

Sát thương

5.39K

6.72K

Dust II1326

Kinh tế

309.3K

366.65K

Dust II57350

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Train
Train
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

54%

Anubis

32%

Mirage

23%

Nuke

16%

Ancient

9%

Dust II

7%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

54%

13

4

l
l
w
w
l

Anubis

25%

8

22

fb
fb
l
l
w

Mirage

52%

27

4

l
l
l
l
l

Nuke

58%

12

13

w
w
l
w
w

Ancient

65%

20

1

w
w
l
w
w

Dust II

45%

11

15

w
l
w
l
l

Train

0%

0

8

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

40

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

57%

23

10

l
l
l
w
w

Mirage

75%

20

2

w
l
l
w
w

Nuke

42%

19

9

l
w
l
l
l

Ancient

56%

27

9

w
w
l
w
l

Dust II

52%

21

13

l
fb
w
l
l

Train

0%

0

1

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Metizport vs HEROIC bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Metizport và HEROIC, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Anubis, Dust II, và chiến thắng thuộc về HEROIC. MVP của trận đấu này là tN1R.


Phân tích về HEROIC

Đội HEROIC đã giành được 19 trong tổng số 31 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của HEROIC là tN1R với 35 mạng và xfl0ud với 26 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 11809 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, HEROIC đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Metizport

Đội Metizport đã giành được 12 trong tổng số 31 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Metizport là Adamb với 28 mạng và hampus với 19 mạng. 10693 tổng sát thương mà Metizport gây ra không thể ngăn cản HEROIC giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Metizport gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 1 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày