Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

GTZ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

62

52

22

+10

96

13:12

17

5

Dust II6.3

7.1

+24%

53

50

11

+3

82

10:5

14

1

Dust II6.4

6.4

+10%

50

45

14

+5

76

5:2

11

0

Dust II6

6.3

+5%

44

54

18

-10

65

10:7

10

0

Dust II4.8

5.9

-4%

39

52

15

-13

53

1:9

9

3

Dust II4.6

5.2

-10%

Tổng cộng

248

253

80

-5

371

39:35

61

9

Inferno6.3

6.2

+5%

Fire Flux Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

67

45

12

+22

93

6:7

19

2

Dust II6.8

7.1

+23%

46

53

22

-7

78

12:12

12

0

Dust II6.6

6.1

-13%

49

49

15

0

71

8:10

13

1

Dust II6.7

5.9

+8%

47

54

13

-7

67

5:8

12

0

Dust II7.2

5.6

-11%

43

50

13

-7

60

4:2

8

1

Dust II5.8

5.6

-13%

Tổng cộng

252

251

75

+1

369

35:39

64

4

Inferno6.1

6.1

-1%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6

Dust II1

Vòng thắng

40

34

Dust II5

Giết

248

252

Dust II13

Sát thương

27.43K

27.51K

Dust II912

Kinh tế

1.51M

1.55M

Dust II34350

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

39221010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

34881010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

42171010

Multikill x-

  •  Inferno

4

Multikill x-

  •  Inferno

4

Multikill x-

  •  Inferno

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Ancient

81.8162

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4531

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Train
Train
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

37%

Ancient

14%

Anubis

14%

Mirage

11%

Dust II

4%

Vertigo

0%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

90%

10

0

w
w

Ancient

62%

13

0

w
l
l

Anubis

83%

12

1

w
w
w

Mirage

63%

8

1

w
w
l
l
w

Dust II

67%

6

3

w
fb
fb

Vertigo

71%

7

1

w
w
w
l
l

Nuke

0%

3

6

fb
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

53%

17

5

l
w
w
w

Ancient

48%

25

8

l
l
l
w

Anubis

69%

32

4

w
w
l
w

Mirage

52%

23

6

w
w
l
l

Dust II

63%

24

7

l
w
w
l

Vertigo

71%

17

1

l
w
w
l
w

Nuke

0%

0

32

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của GTZ vs Fire Flux bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa GTZ và Fire Flux, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về GTZ. MVP của trận đấu này là snapy.


Phân tích về GTZ

Đội GTZ đã giành được 40 trong tổng số 74 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GTZ là snapy với 62 mạng và rafaxF với 53 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 27432 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GTZ đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 23 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Fire Flux

Đội Fire Flux đã giành được 34 trong tổng số 74 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Fire Flux là paz với 67 mạng và soulfly với 46 mạng. 27510 tổng sát thương mà Fire Flux gây ra không thể ngăn cản GTZ giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Fire Flux gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 22 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày