MICHU

Michał Müller

Cài đặt MICHU

Tải config MICHU 2025
Cài đặt và cấu hình của MICHU, bao gồm CFG, crosshair, viewmodel, độ nhạy và nhiều hơn nữa
Tải xuống
Cài đặt chuột
Độ nhạy khi phóng to0.850%
DPI80041%
Độ nhạy0.5350%
eDPI4280%
Hz100069%
Độ nhạy Windows692%
zoom_sensitivity 0.85; sensitivity 0.535
AIM Statslast 15 trận đấu

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Trung bình tổng thể

Đấu súng

0.35

0.31

Độ chính xác đấu súng %

56.1%

46%

Số lần bắn

10.53

12.28

Độ chính xác

19.9%

17%

So sánh độ nhạy

TB 1.57

Tâm ngắm
xem trước
Chấm trung tâmKhông
Chiều dài1
Khoảng cách-3.9
Độ dày1
Đường viềnKhông
Độ dày đường viền0
Đỏ0
Xanh lá0
Xanh dương0
Alpha đã bật
Alpha255
Phong cách chữ TKhông
Khoảng cách theo vũ khíKhông
Độ rộng ống ngắm0
Phong cáchCổ điển tĩnh
Màu sắcTùy chỉnh
Theo độ giậtKhông
Khoảng cách chia tách7
Khoảng cố định3
Alpha chia bên trong1
Alpha chia bên ngoài0.5
Tỷ lệ kích thước chia tách0.3
CSGO-WBc26-6wLx7-tuFrz-GweCt-CByXD
Thống kê độ chính xác15 trận đấu gần nhất
Hiện tại không có dữ liệu
Cài đặt video
xem trước
Video nâng cao
NVIDIA Reflex Độ trễ thấpBật18%
NVIDIA G-SyncTắt33%
V-SyncTắt52%
Bóng độngTất cả33%
Chế độ lọc kết cấuLọc Anisotropic 4x11%
Che khuất môi trường (Ambient Occlusion)Trung bình13%
Tăng độ tương phản người chơiBật47%
Dải động cao (HDR)Chất lượng34%
FPS tối đa trong trò chơi024%
Chi tiết hạtThấp36%
Chế độ khử răng cưa đa mẫu4x MSAA26%
Chất lượng bóng toàn cụcThấp12%
Chi tiết kết cấu mô hìnhThấp47%
Fidelity FX Super ResolutionTắt (Chất lượng cao nhất)41%
Chi tiết shaderThấp48%
Video
Tỷ lệ khung hình4:363%
Độ phân giải1280x96047%
Chế độ tỷ lệStretched72%
Chế độ hiển thịToàn màn hình92%
Cài đặt màn hình
Cài đặt trò chơi
DyAcOff24%
Giảm ánh sáng xanh091%
Black Equalizer62%
Độ sống động màu162%
Viewmodel
xem trước
Lệch Y067%
Lệch Z-1.571%
Vị trí thiết lập sẵn262%
Trường nhìn (FOV)6880%
Lệch X2.576%
Lắc lưSai51%
viewmodel_fov 68; viewmodel_offset_x 2.5; viewmodel_offset_y 0; viewmodel_offset_z -1.5; viewmodel_presetpos 2;
Primary deviceslast 15 trận đấu

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Trung bình tổng thể

Số lần giết AK47

0.258

0.24

Sát thương AK47

24.86

24.98

Số lần giết AWP

0

0.081

Sát thương AWP

0

7.39

Số lần giết M4A1

0.181

0.114

Sát thương M4A1

17.77

11.76

Màu HUDTrắng sáng6%
Tỷ lệ HUD0.71%
Radar lấy người chơi làm trung tâm56%
Radar đang xoay65%
Thu phóng bản đồ radar0.470%
Kích thước radar HUD1.35%
Chuyển đổi hình dạng với bảng điểm56%
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
MICHU sử dụng độ nhạy chuột là 0.535 với DPI 800, tạo ra eDPI hiệu quả là 428. Thiết lập này mang lại sự cân bằng, cho phép ngắm bắn chính xác và di chuyển nhanh chóng—lý tưởng cho hành động nhanh của Counter-Strike 2. Nhiều tuyển thủ chuyên nghiệp thích độ nhạy thấp như thế này để tối đa hóa độ chính xác khi điều chỉnh vi mô.
MICHU hiện đang sử dụng chuột VAXEE E1 Wireless Blue kết hợp với lót chuột VAXEE PA ZYGEN. Sự kết hợp này được chọn vì độ tin cậy và lướt mượt mà, cung cấp theo dõi nhất quán và kiểm soát chính xác. Chức năng không dây giúp giảm kéo dây, trong khi bề mặt của lót chuột hỗ trợ cả những cú lướt nhanh và theo dõi kiểm soát, đáp ứng nhu cầu kỹ thuật của MICHU.
MICHU chọn crosshair Classic Static với thiết kế tối giản: khoảng cách rất nhỏ, chiều dài ngắn và không có điểm trung tâm hay viền. Màu sắc tùy chỉnh của crosshair là đen tuyền với độ mờ hoàn toàn, mang lại độ hiển thị cao trên hầu hết các nền. Cấu hình chính xác và không gây cản trở này giúp MICHU nhanh chóng căn chỉnh bắn và duy trì tầm nhìn rõ ràng về đối thủ trong những cuộc đấu súng căng thẳng.
MICHU chơi ở độ phân giải 1280x960 với tỷ lệ khung hình 4:3, đặt ở chế độ kéo giãn. Thiết lập chuyên nghiệp cổ điển này làm cho mô hình người chơi lớn hơn theo chiều ngang, khiến chúng trở thành mục tiêu dễ dàng hơn và cải thiện thời gian phản ứng. Độ phân giải thấp hơn cũng tăng tốc độ khung hình và giảm độ trễ đầu vào, cả hai đều rất quan trọng trong các trận đấu cạnh tranh cao.
MICHU sử dụng màn hình ZOWIE XL2546K, nổi tiếng với tốc độ làm mới cao và độ trễ đầu vào thấp. Anh ấy cấu hình nó với Black Equalizer đặt ở mức 6 để cải thiện khả năng nhìn thấy trong các khu vực tối, Color Vibrance ở mức 16 cho màu sắc sống động, và tắt DyAc để điều chỉnh độ rõ nét chuyển động theo sở thích cá nhân. Những cài đặt này giúp anh ấy phát hiện kẻ thù nhanh chóng và phản ứng chính xác.
MICHU sử dụng tai nghe Logitech G PRO X 2 Headset White, một tai nghe cao cấp nổi tiếng với âm thanh định hướng rõ ràng. Mặc dù không liệt kê cụ thể cài đặt âm thanh trong trò chơi, lựa chọn tai nghe của anh ấy đảm bảo anh ấy có thể xác định chính xác tiếng bước chân và các âm thanh quan trọng khác, mang lại lợi thế cạnh tranh trong nhận thức tình huống.
MICHU sử dụng bàn phím Razer BlackWidow V3 TKL, một mẫu cơ học không có phím số cung cấp hình thức nhỏ gọn và các công tắc nhạy. Thiết kế này cung cấp thêm không gian cho chuột và kích hoạt nhanh hơn, lý tưởng cho di chuyển nhanh và nhấn phím hiệu quả trong những trận đấu căng thẳng.
Cài đặt video của MICHU được điều chỉnh để đạt hiệu suất tối đa: anh ấy tắt V-Sync và G-Sync để giảm thiểu độ trễ đầu vào, sử dụng chi tiết shader và texture thấp, và đặt hiệu ứng hạt ở mức thấp. Anh ấy cũng bật Boost Player Contrast và sử dụng 4x MSAA để có hình ảnh rõ ràng mà không làm giảm tốc độ khung hình, đảm bảo lối chơi mượt mà và nhạy ngay cả trong những tình huống đòi hỏi khắt khe nhất.
MICHU đặt màu HUD của mình thành Trắng Sáng và tỷ lệ nó ở mức 0.7 để hiển thị thông tin rõ ràng, không gây cản trở. Radar của anh ấy được tùy chỉnh với kích thước 1.3, thu phóng ở mức 0.47, và luôn được căn giữa và xoay. Những cài đặt này đảm bảo anh ấy có thể nhanh chóng thu thập thông tin bản đồ và tình huống quan trọng mà không bị phân tâm, cho phép ra quyết định tốt hơn trong những trận chiến căng thẳng.
Thiết lập của MICHU bao gồm bộ vi xử lý AMD Ryzen 9 5900X và card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 4080. Sự kết hợp mạnh mẽ này đảm bảo tốc độ khung hình ổn định cao và độ trễ hệ thống tối thiểu, cung cấp trải nghiệm mượt mà và nhạy cần thiết cho cuộc thi Counter-Strike 2 đẳng cấp cao.
Bình luận
Theo ngày