CS2 Kỷ Lục: Những Khoảnh Khắc Lịch Sử trong Các Trận Đấu Chính Thức

Chúng tôi ghi lại các kỷ lục - những khoảnh khắc trong các trận đấu chính thức khi một cầu thủ hoặc đội đã thể hiện một mức độ chơi xuất sắc.

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Mirage

Số kill M4A4 trên bản đồ

  •  Mirage

93.2773

electronic
Mirage

Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)

  •  Mirage

3611.5

electronic
Dust II

Khói ném trên bản đồ

  •  Dust II

1714.118

electronic
Dust II

Sát thương HE (tổng/vòng)

  •  Dust II

10426.1

electronic
Overpass

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Overpass

31.3055

electronic
Overpass

Thời gian flash trên bản đồ (giây)

  •  Overpass

01:13s00:34s

electronic
Overpass

Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)

  •  Overpass

4927

electronic
Overpass

Khói ném trên bản đồ

  •  Overpass

1814.118

electronic
Overpass

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Overpass

00:25s00:05s

electronic
Overpass

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Overpass

00:16s00:05s

electronic
Dust II

Sát thương Galil (trung bình/vòng)

  •  Dust II

17.46.1

electronic
Dust II

Sát thương HE (tổng/vòng)

  •  Dust II

10126.1

electronic
Overpass

Thời gian flash trên bản đồ (giây)

  •  Overpass

01:56s00:34s

electronic
Overpass

Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)

  •  Overpass

7427

electronic
Overpass

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Overpass

00:25s00:05s

electronic
Overpass

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Overpass

00:16s00:05s

electronic
Mirage

Thời gian flash trên bản đồ (giây)

  •  Mirage

01:08s00:34s

electronic
Mirage

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Mirage

00:20s00:05s

electronic
Inferno

Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)

  •  Inferno

5927

electronic
Inferno

Khói ném trên bản đồ

  •  Inferno

1914.118

electronic
Overpass

Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)

  •  Overpass

4427

electronic
Overpass

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Overpass

8.964.5487

electronic
Inferno

Khói ném trên bản đồ

  •  Inferno

2014.118

electronic
Inferno

Số đạn (tổng/vòng)

  •  Inferno

9816

electronic
Overpass

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Overpass

124.2089

electronic
Overpass

Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)

  •  Overpass

6027

electronic
Overpass

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Overpass

00:15s00:05s

electronic
Overpass

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Overpass

00:23s00:05s

electronic
Overpass

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Overpass

224.2089

electronic
Overpass

Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)

  •  Overpass

45.516.2

electronic

Bộ lọc

Kỷ lục hàng đầu