Stake-Other Starting
Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

35

10

+11

77

6:6

12

1

Dust II8.1

6.6

+11%

45

39

13

+6

84

11:6

13

0

Dust II5.6

6.4

+4%

50

40

10

+10

82

4:7

13

0

Dust II7

6.3

+12%

43

40

9

+3

77

7:6

9

0

Dust II6.7

6.2

+3%

37

35

17

+2

71

4:5

7

1

Dust II7.3

5.9

+9%

Tổng cộng

221

189

59

+32

392

32:30

54

2

Nuke6.6

6.3

+8%

RUBY Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

47

11

-1

83

8:7

13

0

Dust II6

6.3

-1%

42

44

10

-2

72

7:2

9

0

Dust II5.6

6.0

-5%

36

42

14

-6

66

4:11

8

1

Dust II4.3

5.4

-16%

31

43

9

-12

58

6:5

6

1

Dust II5.9

5.3

-15%

33

45

10

-12

53

5:7

11

1

Dust II5.5

5.2

-17%

Tổng cộng

188

221

54

-33

331

30:32

47

3

Nuke5.1

5.6

-11%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.6

Dust II1.5

Vòng thắng

37

25

Dust II8

Giết

221

188

Dust II29

Sát thương

23.95K

20.72K

Dust II2167

Kinh tế

1.31M

1.19M

Dust II93600

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Train
Train
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

74%

Inferno

48%

Mirage

19%

Dust II

17%

Anubis

17%

Nuke

6%

Train

3%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

52

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

48%

21

7

l
w
l
w

Mirage

38%

32

21

l
l
w
w
l

Dust II

44%

16

19

w
l
l
w
l

Anubis

53%

34

0

l
w
w
w
l

Nuke

68%

41

1

w
w
l
w
w

Train

47%

17

3

l
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

74%

19

0

w
w
w
w
w

Inferno

0%

0

12

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

57%

7

3

w
w
l

Dust II

61%

18

0

w
w
w
l
w

Anubis

70%

10

4

w
w
l
l
w

Nuke

62%

13

1

l
w
w
w
w

Train

50%

4

7

w
l
l
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Zero Tenacity vs RUBY bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Zero Tenacity và RUBY, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Nuke, Anubis, Dust II, và chiến thắng thuộc về Zero Tenacity. MVP của trận đấu này là brutmonster.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 37 trong tổng số 62 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là brutmonster với 46 mạng và nEMANHA với 45 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23949 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 23 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về RUBY

Đội RUBY đã giành được 25 trong tổng số 62 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của RUBY là sowalio với 46 mạng và H4SAN4TOR với 42 mạng. 20722 tổng sát thương mà RUBY gây ra không thể ngăn cản Zero Tenacity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, RUBY gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày 
Stake-Other Starting