Stake-Other Starting
RUBY Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

59

34

11

+25

122

6:4

14

1

Dust II10

8.4

+26%

53

33

10

+20

97

5:7

16

3

Dust II6.8

7.6

+23%

41

36

14

+5

81

7:7

11

0

Dust II7.2

6.6

+6%

31

29

8

+2

64

4:4

6

1

Dust II5.9

5.8

0%

26

33

11

-7

49

2:9

6

1

Dust II4.9

4.8

-17%

Tổng cộng

210

165

54

+45

413

24:31

53

6

Mirage7.4

6.7

+7%

Fire Flux Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

44

15

-2

91

11:5

10

1

Dust II5.2

6.5

+2%

30

42

9

-12

68

7:4

7

0

Dust II5.6

5.5

-10%

29

42

7

-13

64

6:6

7

1

Dust II5.3

5.2

-22%

34

41

7

-7

62

1:6

11

0

Dust II4.9

5.2

-10%

26

41

8

-15

55

6:3

6

1

Dust II5.8

5.0

-22%

Tổng cộng

161

210

46

-49

340

31:24

41

3

Mirage4.9

5.5

-12%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.5

Dust II1.6

Vòng thắng

35

20

Dust II9

Giết

210

161

Dust II30

Sát thương

22.2K

18.91K

Dust II2223

Kinh tế

1.12M

977.1K

Dust II149500

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Train
Train
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

61%

Nuke

60%

Ancient

32%

Dust II

19%

Train

13%

Mirage

13%

Anubis

2%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

10

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

60%

10

1

w
w
l
l
w

Ancient

72%

18

0

w
l
w
w
w

Dust II

69%

13

0

l
w
w
l
w

Train

50%

4

5

w
w
l
l

Mirage

63%

8

1

w
fb
l
w

Anubis

63%

8

4

l
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

61%

28

10

w
w
fb
w

Nuke

0%

0

57

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

40%

45

11

l
w
w
w
l

Dust II

50%

40

9

l
l
l
l
l

Train

63%

8

6

w
w
w
l

Mirage

50%

38

13

l
w
w
l
w

Anubis

61%

46

8

l
w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của RUBY vs Fire Flux bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa RUBY và Fire Flux, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Mirage, Anubis, Dust II, và chiến thắng thuộc về RUBY. MVP của trận đấu này là Kaide.


Phân tích về RUBY

Đội RUBY đã giành được 35 trong tổng số 55 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của RUBY là Kaide với 59 mạng và sowalio với 53 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22196 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, RUBY đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Fire Flux

Đội Fire Flux đã giành được 20 trong tổng số 55 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Fire Flux là Banjo với 42 mạng và duggy với 30 mạng. 18908 tổng sát thương mà Fire Flux gây ra không thể ngăn cản RUBY giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Fire Flux gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày 
Stake-Other Starting