Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

46

14

-3

78

9:5

9

0

Anubis7.2

6.2

-4%

47

48

5

-1

63

4:9

14

1

Anubis7.7

5.6

+3%

36

52

18

-16

76

7:12

10

0

Anubis5.5

5.5

-17%

31

47

10

-16

55

2:7

8

1

Anubis5.5

4.9

-21%

29

50

12

-21

57

2:7

7

1

Anubis5.7

4.8

-22%

Tổng cộng

186

243

59

-57

329

24:40

48

3

Anubis6.3

5.4

-12%

PARIVISION Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

59

46

21

+13

104

7:6

16

0

Anubis5.4

7.3

+18%

51

34

12

+17

79

8:3

15

2

Anubis6.4

6.8

+8%

50

35

18

+15

82

11:6

12

0

Anubis5.2

6.6

+10%

46

32

16

+14

78

5:2

9

2

Anubis6.6

6.5

+16%

36

40

14

-4

64

9:7

8

1

Anubis5.1

5.6

-5%

Tổng cộng

242

187

81

+55

407

40:24

60

5

Anubis5.7

6.6

+10%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.4

6.6

Anubis0.6

Vòng thắng

28

36

Anubis3

Giết

186

242

Anubis10

Sát thương

21.23K

25.75K

Anubis919

Kinh tế

1.2M

1.34M

Anubis48150

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Inferno

58%

Ancient

32%

Anubis

14%

Nuke

11%

Mirage

8%

Vertigo

5%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

2

0

l

Inferno

58%

26

15

l
l
w
l
w

Ancient

0%

0

73

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

61%

67

0

l
w
l
w
l

Nuke

67%

33

5

w
w
w
w
l

Mirage

49%

37

20

w
w
l
w
w

Vertigo

45%

31

16

l
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

1

fb

Inferno

0%

0

27

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

32%

19

4

w
l
w
w
w

Anubis

47%

17

5

l
l
w
w
w

Nuke

56%

9

12

w
l
w
w
l

Mirage

57%

14

2

w
w
w
l
w

Vertigo

50%

8

13

w
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Zero Tenacity vs PARIVISION bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Zero Tenacity và PARIVISION, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Dust II, Mirage, Anubis, và chiến thắng thuộc về PARIVISION. MVP của trận đấu này là Patsi.


Phân tích về PARIVISION

Đội PARIVISION đã giành được 36 trong tổng số 64 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của PARIVISION là Patsi với 59 mạng và ArtFr0st với 51 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25748 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, PARIVISION đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 23 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 28 trong tổng số 64 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là brutmonster với 43 mạng và aVN với 47 mạng. 21234 tổng sát thương mà Zero Tenacity gây ra không thể ngăn cản PARIVISION giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày