Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

27

6

+11

110

8:3

12

2

Dust II8.4

8.2

+32%

25

21

7

+4

71

1:1

6

1

Dust II6.2

6.3

+12%

21

28

8

-7

72

4:7

4

0

Dust II4.9

5.4

-16%

15

25

4

-10

47

4:2

5

1

Dust II5.7

4.9

-27%

15

29

6

-14

51

3:3

3

0

Dust II3.4

4.9

-28%

Tổng cộng

114

130

31

-16

351

20:16

30

4

Inferno6.2

6.0

-6%

OG Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

21

12

+11

87

3:5

11

1

Dust II7.5

6.9

+12%

28

25

6

+3

72

4:3

6

1

Dust II6.6

6.5

+2%

26

25

10

+1

85

4:4

7

0

Dust II5.6

6.4

+9%

27

18

8

+9

70

4:2

8

0

Dust II7.5

6.4

+14%

16

25

14

-9

68

1:6

6

0

Dust II6.4

4.9

-13%

Tổng cộng

129

114

50

+15

382

16:20

38

2

Inferno5.7

6.2

+5%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.2

Dust II1

Vòng thắng

15

21

Dust II6

Giết

114

129

Dust II19

Sát thương

12.56K

13.87K

Dust II1543

Kinh tế

725.25K

718.9K

Dust II38200

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

50%

Mirage

44%

Anubis

31%

Vertigo

19%

Inferno

14%

Dust II

12%

Nuke

3%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

89

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

44%

48

21

l
w
w
l
l

Anubis

70%

110

2

l
w
l
l
l

Vertigo

41%

34

29

l
l
l
l
w

Inferno

57%

46

11

l
l
w
l
w

Dust II

48%

29

17

w
l
w
l
l

Nuke

66%

38

10

w
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

50%

22

2

w
l
w
w
l

Mirage

0%

3

22

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

39%

18

8

l
l
w
w
l

Vertigo

60%

5

8

l
l
w
w
w

Inferno

43%

14

3

l
l
l
l
w

Dust II

36%

14

2

w
l
fb
w
l

Nuke

63%

8

9

w
w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Zero Tenacity vs OG bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Zero Tenacity và OG, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về OG. MVP của trận đấu này là Cjoffo.


Phân tích về OG

Đội OG đã giành được 21 trong tổng số 36 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của OG là M1key với 32 mạng và Buzz với 28 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 13869 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, OG đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 15 trong tổng số 36 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là Cjoffo với 38 mạng và aVN với 25 mạng. 12565 tổng sát thương mà Zero Tenacity gây ra không thể ngăn cản OG giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày