Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

19

18

2

+1

76

3:4

6

0

Dust II6.1

6.1

-5%

13

14

4

-1

60

3:0

3

1

Dust II6

6.0

-8%

17

17

3

0

72

2:2

4

0

Dust II5.9

5.9

0%

11

15

8

-4

60

3:4

1

1

Dust II5.4

5.4

-17%

13

17

6

-4

63

1:2

4

0

Dust II5.2

5.2

-7%

Tổng cộng

73

81

23

-8

331

12:12

18

2

Dust II5.7

5.7

-7%

OG Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

18

11

7

+7

77

4:3

5

1

Dust II6.9

6.9

+13%

21

15

3

+6

88

1:2

4

1

Dust II6.8

6.8

+24%

19

14

2

+5

75

3:3

4

0

Dust II6.4

6.4

+10%

14

19

8

-5

73

3:3

4

0

Dust II5.7

5.7

-9%

9

14

3

-5

52

1:1

2

0

Dust II5

5.0

-17%

Tổng cộng

81

73

23

+8

364

12:12

19

2

Dust II6.1

6.1

+4%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.1

Dust II0.4

Vòng thắng

11

13

Dust II2

Giết

73

81

Dust II8

Sát thương

7.93K

8.74K

Dust II806

Kinh tế

459.1K

527.2K

Dust II68100

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

43%

Nuke

34%

Vertigo

22%

Anubis

18%

Inferno

17%

Mirage

12%

Dust II

6%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

80

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

66%

38

6

w
w
l
l
w

Vertigo

36%

33

28

l
w
w
w
w

Anubis

72%

107

0

l
w
w
w
w

Inferno

50%

36

10

l
l
l
w
l

Mirage

50%

48

17

w
l
l
l
l

Dust II

44%

18

11

w
w
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

43%

14

4

w
l
l
l
w

Nuke

100%

2

21

fb
fb
fb
fb
w

Vertigo

58%

12

2

w
l
l
w
w

Anubis

54%

13

6

w
l
w
l
l

Inferno

33%

6

2

l
l
l
w
w

Mirage

38%

8

7

l
l
l
l
fb

Dust II

50%

4

0

l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Zero Tenacity vs OG bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Zero Tenacity và OG, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về OG. MVP của trận đấu này là MoDo.


Phân tích về OG

Đội OG đã giành được 13 trong tổng số 24 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của OG là MoDo với 18 mạng và Nexius với 21 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8741 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, OG đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 11 trong tổng số 24 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là nEMANHA với 19 mạng và Cjoffo với 13 mạng. 7935 tổng sát thương mà Zero Tenacity gây ra không thể ngăn cản OG giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày