0 Bình luận
Zero Tenacity Bảng điểm
Tổng cộng
173
153
55
+20
393
25:23
40
4
Mirage6.7
6.3
+5%
Biểu mẫu nhóm
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
• Inferno
103
Số kill Galil trên bản đồ
• Inferno
31.8169
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Inferno
16.83.4
Số kill GLOCK trên bản đồ
• Inferno
21.455
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Inferno
16.14.3
Số kill Tec-9 trên bản đồ
• Inferno
21.3055
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Inferno
74.2089
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Inferno
14.93.4
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Inferno
114.2089
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Inferno
83.816.2
Đội hình
Đội hình
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
Lựa chọn & cấm
Train

cấm
Ancient

cấm
Mirage

chọn
Nuke

chọn
Dust II

cấm
Overpass

cấm
Inferno

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Ancient
52%
Train
39%
Dust II
25%
Overpass
25%
Nuke
12%
Inferno
6%
Mirage
1%
5 bản đồ gần nhất
Ancient
0%
0
71
fb
fb
fb
fb
fb
Train
39%
18
21
l
w
w
w
l
Dust II
56%
25
22
l
w
w
l
l
Overpass
75%
4
6
w
l
w
w
Nuke
65%
48
0
l
l
w
w
w
Inferno
44%
41
5
l
l
l
w
l
Mirage
49%
51
18
w
w
w
w
w
5 bản đồ gần nhất
Ancient
52%
21
4
l
l
w
w
l
Train
0%
0
34
fb
fb
fb
fb
fb
Dust II
31%
16
19
l
fb
l
l
l
Overpass
50%
6
0
l
w
l
l
w
Nuke
53%
19
9
w
l
l
l
w
Inferno
50%
14
6
l
l
fb
l
w
Mirage
48%
27
6
l
w
w
w
w
Bình luận
Theo ngày



Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi