Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

57

37

9

+20

91

6:6

11

2

Nuke6.5

7.0

+24%

28

29

12

-1

88

10:2

7

0

Mirage7.2

7.0

+6%

45

48

17

-3

82

11:5

10

0

Nuke7.7

6.3

-6%

42

49

17

-7

70

3:7

9

0

Nuke6

5.6

+1%

33

36

6

-3

49

7:4

6

1

Nuke5.4

5.3

-15%

9

17

5

-8

52

0:3

2

1

Nuke4.8

4.8

0%

Tổng cộng

214

216

66

-2

432

37:27

45

4

Nuke5.5

6.0

+2%

Metizport Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

43

11

+11

85

5:8

14

1

Nuke7

6.5

+5%

45

51

19

-6

85

7:9

14

1

Nuke5.5

6.4

-2%

45

40

7

+5

67

7:8

11

2

Nuke6.4

6.0

+1%

38

39

8

-1

66

4:1

8

1

Nuke5.7

5.9

-5%

29

47

22

-18

61

3:10

6

0

Nuke5.6

5.0

-13%

Tổng cộng

211

220

67

-9

364

26:36

53

5

Mirage6.2

6.0

-3%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6

Nuke0.1

Vòng thắng

34

31

Nuke2

Giết

214

211

Nuke1

Sát thương

23.91K

23.73K

Nuke167

Kinh tế

1.34M

1.36M

Nuke-37950

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

64%

Vertigo

30%

Anubis

21%

Nuke

17%

Mirage

11%

Inferno

7%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

101

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

37%

38

34

w
l
l
l
l

Anubis

68%

121

2

l
w
l
l
w

Nuke

67%

43

10

w
l
w
w
l

Mirage

48%

54

22

l
w
w
l
l

Inferno

57%

49

12

w
w
w
l
l

Dust II

50%

28

15

w
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

64%

22

1

l
l
w
w
w

Vertigo

67%

15

4

l
l
w
w
l

Anubis

47%

17

23

l
fb
fb
fb
fb

Nuke

50%

2

36

fb
fb
fb
fb
w

Mirage

37%

27

1

l
w
l
l
w

Inferno

64%

25

1

w
l
w
l
l

Dust II

50%

6

20

l
fb
w
l
w
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Zero Tenacity vs Metizport bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Zero Tenacity và Metizport, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Mirage, Nuke, và chiến thắng thuộc về Zero Tenacity. MVP của trận đấu này là Cjoffo.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 34 trong tổng số 65 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là Cjoffo với 57 mạng và simke với 28 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23912 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Metizport

Đội Metizport đã giành được 31 trong tổng số 65 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Metizport là nilo với 54 mạng và Plopski với 45 mạng. 23735 tổng sát thương mà Metizport gây ra không thể ngăn cản Zero Tenacity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Metizport gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày