Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

35

12

+18

79

10:3

11

0

Inferno7.9

6.9

+17%

52

37

18

+15

91

9:5

14

1

Inferno7.7

6.8

+18%

49

43

12

+6

82

7:8

11

0

Inferno6.3

6.4

+9%

37

45

21

-8

88

6:6

11

2

Inferno6.5

6.1

-8%

37

42

10

-5

59

5:5

10

0

Inferno5.1

5.4

-4%

Tổng cộng

228

202

73

+26

399

37:27

57

3

Dust II6

6.3

+6%

Metizport Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

50

47

12

+3

80

10:12

12

2

Inferno8.4

6.5

+6%

43

41

11

+2

72

3:8

10

3

Inferno4.5

5.8

0%

38

49

15

-11

75

6:7

9

0

Inferno5.8

5.7

-9%

38

45

10

-7

60

6:7

8

0

Inferno3.6

5.3

-5%

32

47

16

-15

60

2:3

6

0

Inferno4.6

5.1

-23%

Tổng cộng

201

229

64

-28

347

27:37

45

5

Dust II6.2

5.7

-6%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.7

Inferno1.3

Vòng thắng

37

27

Inferno8

Giết

228

201

Inferno25

Sát thương

25.34K

22.33K

Inferno1945

Kinh tế

1.28M

1.23M

Inferno79900

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

54%

Nuke

46%

Vertigo

22%

Anubis

22%

Inferno

15%

Mirage

3%

Dust II

2%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

90

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

66%

38

9

l
w
fb
l
w

Vertigo

42%

36

31

w
l
w
w
w

Anubis

69%

117

0

w
w
l
w
l

Inferno

54%

41

11

w
w
l
l
w

Mirage

50%

50

20

l
w
w
w
l

Dust II

48%

23

13

l
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

54%

28

4

w
l
l
w
w

Nuke

20%

5

40

fb
fb
fb
fb
w

Vertigo

64%

22

4

w
l
l
w
w

Anubis

47%

19

30

w
w
l
l
l

Inferno

69%

26

4

w
w
w
l
w

Mirage

47%

30

2

l
l
l
l
w

Dust II

50%

4

17

fb
fb
w
l
fb
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Zero Tenacity vs Metizport bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Zero Tenacity và Metizport, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Vertigo, Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về Zero Tenacity. MVP của trận đấu này là Cjoffo.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 37 trong tổng số 64 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Vertigo, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là Cjoffo với 53 mạng và brutmonster với 52 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25340 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Metizport

Đội Metizport đã giành được 27 trong tổng số 64 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Metizport là Adamb với 50 mạng và L00m1 với 43 mạng. 22327 tổng sát thương mà Metizport gây ra không thể ngăn cản Zero Tenacity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Metizport gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày