Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

42

17

+10

101

14:10

14

0

Inferno7.1

7.1

+11%

44

33

6

+11

71

3:4

11

3

Inferno7

6.4

+17%

41

38

4

+3

72

10:2

9

1

Inferno5.1

6.3

-1%

33

37

9

-4

66

3:3

5

0

Inferno5.3

5.5

-5%

31

37

8

-6

57

5:7

7

0

Inferno3.9

5.3

-10%

Tổng cộng

201

187

44

+14

366

35:26

46

4

Inferno5.7

6.1

+2%

EYEBALLERS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

38

8

+5

73

3:5

10

0

Inferno6.8

6.1

+4%

39

40

10

-1

72

6:7

9

0

Inferno7.2

5.9

+2%

39

45

5

-6

67

8:10

8

1

Inferno6.2

5.7

-11%

33

41

6

-8

58

6:7

8

3

Inferno7.1

5.4

-7%

30

41

18

-11

67

3:6

7

0

Inferno5.6

5.3

-10%

Tổng cộng

184

205

47

-21

337

26:35

42

4

Inferno6.6

5.7

-4%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.7

Inferno0.9

Vòng thắng

0

0

Inferno0

Giết

0

0

Inferno0

Sát thương

0

0

Inferno0

Kinh tế

1.25M

1.22M

Inferno17450

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Mirage

41.6074

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:27s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

37151011

Multikill x-

  •  Mirage

4

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Anubis

41.8171

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:19s01:55s

Số kill USP trên bản đồ

  •  Inferno

41.6074

Số kill Deagle trên bản đồ

  •  Inferno

41.6672

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Inferno

41.8171

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

40041011

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

44%

Nuke

41%

Mirage

14%

Inferno

9%

Vertigo

8%

Anubis

1%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

72

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

74%

34

6

w
w
w
w
w

Mirage

60%

35

19

w
l
w
w
w

Inferno

43%

23

17

w
l
w
l
l

Vertigo

33%

30

19

l
l
l
w
l

Anubis

61%

77

0

w
l
w
w
w

Dust II

0%

2

1

l
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

44%

16

7

w
l
w
w
l

Nuke

33%

3

25

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

46%

13

8

w
w
fb
l

Inferno

52%

21

4

w
l
w
w
l

Vertigo

25%

12

15

l
w
l
l
l

Anubis

60%

10

21

l
w
w
w
w

Dust II

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Zero Tenacity vs EYEBALLERS bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Zero Tenacity và EYEBALLERS, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Mirage, Anubis, Inferno, và chiến thắng thuộc về Zero Tenacity. MVP của trận đấu này là nEMANHA.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 34 trong tổng số 64 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là nEMANHA với 52 mạng và aVN với 44 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22351 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về EYEBALLERS

Đội EYEBALLERS đã giành được 30 trong tổng số 64 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của EYEBALLERS là HEAP với 43 mạng và sapec với 39 mạng. 20536 tổng sát thương mà EYEBALLERS gây ra không thể ngăn cản Zero Tenacity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, EYEBALLERS gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày