0 Bình luận
Virtus.pro Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
• Inferno
113
Grenade giả ném
• Inferno
41.291
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Inferno
14.93.4
Điểm người chơi (vòng)
• Inferno
34911012
Multikill x-
• Inferno
4
Multikill x-
• Inferno
4
Multikill x-
• Inferno
4
Clutch (kẻ địch)
• Inferno
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
• Inferno
8926.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
• Inferno
9726.8
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Train

cấm
Nuke

cấm
Mirage

chọn
Dust II

chọn
Inferno

chọn
Vertigo

chọn
Overpass

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
100%
Train
100%
Nuke
67%
Dust II
50%
Mirage
42%
Inferno
25%
Overpass
0%
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
0%
0
0
Train
100%
1
3
w
Nuke
0%
0
7
fb
fb
fb
fb
fb
Dust II
100%
4
0
w
w
w
Mirage
75%
4
0
w
l
w
Inferno
100%
6
1
w
w
w
w
w
Overpass
100%
1
2
w
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
100%
2
1
w
w
Train
0%
2
6
fb
l
l
fb
Nuke
67%
3
0
l
w
w
Dust II
50%
2
6
fb
fb
fb
w
fb
Mirage
33%
3
0
w
l
Inferno
75%
4
1
w
w
w
Overpass
100%
2
1
w
w
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày



Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi