Virtus.pro Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

68

50

14

+18

101

17:11

18

3

Mirage7.5

7.6

+11%

52

31

15

+21

71

6:3

12

1

Mirage5.5

6.4

+2%

55

48

10

+7

76

10:4

12

0

Mirage7.3

6.3

-1%

54

48

16

+6

80

7:9

15

0

Mirage5.9

6.3

0%

46

47

10

-1

58

5:6

14

1

Mirage4.4

5.5

-12%

Tổng cộng

275

224

65

+51

386

45:33

71

5

Inferno6.2

6.4

0%

Nemiga Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

58

53

11

+5

79

4:10

15

4

Mirage6.9

6.3

+7%

54

56

10

-2

82

7:10

12

0

Mirage6.5

5.9

-8%

44

51

9

-7

42

8:6

9

1

Mirage5.1

5.1

-21%

35

55

12

-20

62

6:8

8

1

Mirage4.1

5.1

-19%

33

60

13

-27

55

8:11

5

0

Mirage4.6

4.7

-19%

Tổng cộng

224

275

55

-51

320

33:45

49

6

Inferno5.9

5.4

-12%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.4

Mirage0.7

Vòng thắng

48

30

Mirage4

Giết

275

224

Mirage20

Sát thương

29.95K

25.04K

Mirage1816

Kinh tế

1.73M

1.66M

Mirage33300

HellCase-English
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Train
Train
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

100%

Train

100%

Nuke

67%

Dust II

50%

Mirage

42%

Inferno

25%

Overpass

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

0

Train

100%

1

3

w

Nuke

0%

0

7

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

100%

4

0

w
w
w

Mirage

75%

4

0

w
l
w

Inferno

100%

6

1

w
w
w
w
w

Overpass

100%

1

2

w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

100%

2

1

w
w

Train

0%

2

6

fb
l
l
fb

Nuke

67%

3

0

l
w
w

Dust II

50%

2

6

fb
fb
fb
w
fb

Mirage

33%

3

0

w
l

Inferno

75%

4

1

w
w
w

Overpass

100%

2

1

w
w
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English