Đã kết thúc
1
Đầy đủ

0 Bình luận

Vitality Bảng điểm Nuke (M2)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

21

13

4

+8

79

6:1

6

1

7.6

+20%

20

12

3

+8

95

2:1

6

0

7.4

+7%

12

13

5

-1

70

3:1

2

0

5.9

-1%

9

12

9

-3

75

1:1

2

0

5.7

-7%

14

11

3

+3

78

0:5

3

0

5.6

-1%

Tổng cộng

76

61

24

+15

398

12:9

19

1

6.4

+4%

TYLOO Bảng điểm Nuke (M2)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

19

15

3

+4

86

3:1

4

0

6.8

+9%

14

15

3

-1

74

1:2

2

0

5.7

-10%

11

17

3

-6

58

4:4

2

1

5.3

-25%

10

15

2

-5

60

1:3

2

0

4.9

-19%

6

16

5

-10

36

0:2

1

0

3.8

-38%

Tổng cộng

60

78

16

-18

313

9:12

11

1

5.3

-16%

Lợi thế đội Nuke (M2)

Kỷ lục Nuke

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày