TYLOO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

41

10

+11

87

7:4

14

1

Nuke8.6

6.9

0%

47

41

13

+6

82

5:8

13

1

Nuke7.4

6.3

0%

46

46

14

0

77

11:10

13

0

Nuke5.2

6.2

0%

35

41

12

-6

66

7:5

9

0

Nuke5.3

5.6

0%

23

46

11

-23

46

3:2

2

0

Nuke5.3

4.6

0%

Tổng cộng

203

215

60

-12

358

33:29

51

2

Mirage5.2

5.9

0%

The MongolZ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

41

9

+11

90

8:6

14

1

Nuke6.4

6.8

0%

45

45

15

0

81

6:10

10

0

Nuke4.5

6.0

0%

39

39

8

0

66

7:4

8

0

Nuke5.1

5.9

0%

41

43

11

-2

77

3:8

10

0

Nuke6.1

5.8

0%

35

39

9

-4

64

5:5

10

0

Nuke5.8

5.6

0%

Tổng cộng

212

207

52

+5

378

29:33

52

1

Mirage6.8

6.0

0%

Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

67%

Nuke

55%

Ancient

43%

Anubis

30%

Vertigo

29%

Mirage

14%

Inferno

4%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

100%

2

8

fb
fb
fb
fb
w

Nuke

86%

7

3

w
w
w
w
w

Ancient

40%

5

5

l
l
l
fb
fb

Anubis

0%

4

3

l
l
l
l

Vertigo

71%

7

1

l
w
l
w

Mirage

67%

9

2

w
l
w
w
l

Inferno

60%

5

5

w
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Overpass

33%

12

4

w
l
l
w
l

Nuke

31%

13

7

l
l
l

Ancient

83%

12

11

w
w
l
l
w

Anubis

30%

10

5

w
l
fb
l
l

Vertigo

100%

1

25

fb
fb
fb
w
fb

Mirage

81%

16

3

l
w
w
fb
w

Inferno

56%

18

8

w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày