TYLOO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

42

20

+9

86

4:4

13

1

Mirage6.5

6.6

+7%

47

38

9

+9

68

9:1

14

0

Mirage6.6

6.4

-6%

45

47

10

-2

80

12:10

10

1

Mirage6

6.2

-4%

40

46

13

-6

78

6:6

8

0

Mirage5.6

5.9

0%

33

46

5

-13

63

4:8

7

0

Mirage5.4

5.3

-17%

Tổng cộng

216

219

57

-3

375

35:29

52

2

Ancient6.1

6.1

-4%

IHC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

59

42

5

+17

93

8:6

18

2

Mirage7.6

7.3

+5%

45

41

10

+4

82

6:5

12

2

Mirage7.1

6.4

0%

50

48

6

+2

79

4:10

13

0

Mirage6

6.0

-5%

35

43

11

-8

67

9:6

8

0

Mirage4.7

5.6

-12%

29

42

10

-13

53

2:8

6

1

Mirage4.4

4.8

-22%

Tổng cộng

218

216

42

+2

374

29:35

57

5

Ancient6.1

6.0

-7%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6

Mirage-0.1

Vòng thắng

29

35

Mirage3

Giết

216

218

Mirage-3

Sát thương

24.12K

24.03K

Mirage-151

Kinh tế

1.47M

1.38M

Mirage-4600

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

88%

Vertigo

80%

Overpass

43%

Dust II

25%

Mirage

24%

Ancient

22%

Inferno

5%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

26

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

80%

10

7

w
w
w
w
w

Overpass

43%

7

6

l
l
w
w
w

Dust II

100%

2

14

fb
fb
w

Mirage

59%

17

1

w
w
l
w
l

Ancient

78%

9

3

w
w
w
w
l

Inferno

65%

20

2

w
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

88%

8

0

w
w
w
w

Vertigo

0%

1

5

fb
fb
l

Overpass

0%

0

6

Dust II

75%

4

1

w
l
w

Mirage

83%

6

3

l
w
w

Ancient

100%

1

7

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

60%

10

0

w
l
w
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày