IHC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

51

12

-7

74

9:7

9

0

Dust II5.3

6.0

-11%

47

49

11

-2

75

5:6

11

0

Dust II5.7

5.9

-4%

51

49

9

+2

73

6:8

15

1

Dust II5.3

5.9

-9%

47

49

14

-2

70

9:11

15

0

Dust II5.7

5.7

-7%

45

49

15

-4

69

5:6

10

1

Dust II5.3

5.7

-8%

Tổng cộng

234

247

61

-13

361

34:38

60

2

Dust II5.5

5.8

-8%

TYLOO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

62

52

15

+10

92

11:11

16

0

Dust II8

6.6

+7%

48

50

13

-2

81

10:3

12

3

Dust II7.2

6.4

-9%

45

44

11

+1

71

7:5

10

0

Dust II6.7

5.9

-8%

45

42

10

+3

65

7:9

7

2

Dust II6.1

5.7

-4%

44

47

11

-3

63

3:6

9

0

Dust II5.4

5.5

-12%

Tổng cộng

244

235

60

+9

371

38:34

54

5

Dust II6.7

6.0

-5%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6

Dust II1.2

Vòng thắng

34

39

Dust II8

Giết

234

244

Dust II31

Sát thương

26.39K

27K

Dust II2328

Kinh tế

1.4M

1.47M

Dust II166400

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

100%

Vertigo

83%

Nuke

83%

Overpass

50%

Dust II

33%

Inferno

7%

Mirage

4%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

5

fb
fb
fb
fb

Vertigo

0%

0

3

fb

Nuke

83%

6

0

w
w

Overpass

0%

0

3

Dust II

67%

3

1

w

Inferno

67%

9

0

w
w
l
w

Mirage

75%

4

2

l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

100%

8

3

w
w
w
w
w

Vertigo

83%

12

7

w
l
w
w
w

Nuke

0%

0

28

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

50%

10

5

l
l
w
w
w

Dust II

100%

2

15

w
fb
fb

Inferno

74%

19

3

l
w
w
w
w

Mirage

71%

17

1

l
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo