0 Bình luận
Grayhound Bảng điểm Ancient (M1)
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Lợi thế đội Ancient (M1)
Kỷ lục Ancient
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill USP trên bản đồ
• Ancient
31.6107
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Ancient
17.44.7
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Ancient
16.13.9
Khói ném trên bản đồ
• Ancient
1714.8354
Sát thương (tổng/vòng)
• Ancient
39973
Clutch (kẻ địch)
• Ancient
2
Sát thương đồng đội
• Ancient
1
Thời gian flash trong vòng (giây)
• Ancient
00:17s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
• Ancient
00:15s00:05s
Lựa chọn & cấm
Vertigo

cấm
Anubis

cấm
Overpass

cấm
Inferno

cấm
Mirage

cấm
Nuke

cấm
Ancient

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Overpass
54%
Anubis
47%
Inferno
21%
Vertigo
20%
Nuke
17%
Mirage
5%
Ancient
4%
5 bản đồ gần nhất
Overpass
0%
0
33
fb
fb
fb
fb
fb
Anubis
77%
13
5
w
w
w
w
w
Inferno
67%
6
12
w
w
l
w
w
Vertigo
80%
10
8
fb
w
fb
w
w
Nuke
70%
10
10
w
fb
w
l
w
Mirage
82%
11
6
w
w
w
w
w
Ancient
75%
12
4
w
w
w
w
w
5 bản đồ gần nhất
Overpass
54%
13
13
l
fb
w
fb
w
Anubis
30%
10
15
l
fb
fb
w
l
Inferno
88%
16
7
w
l
w
w
w
Vertigo
100%
1
38
fb
fb
fb
fb
fb
Nuke
53%
15
9
w
w
l
l
w
Mirage
77%
22
3
l
w
w
l
l
Ancient
79%
19
6
w
w
w
w
l
Bình luận
Theo ngày


Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi