Ancient
4 - 13
Grayhound Bảng điểm Ancient (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

11

15

3

-4

83

1:2

4

0

5.9

-19%

11

15

1

-4

63

3:1

1

0

5.6

-25%

8

13

4

-5

59

1:1

2

0

5.0

-21%

8

14

3

-6

51

2:3

0

0

4.7

-41%

6

13

1

-7

48

1:2

0

1

4.6

-35%

Tổng cộng

44

70

12

-26

304

8:9

7

1

5.2

-28%

The MongolZ Bảng điểm Ancient (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

14

8

5

+6

90

3:0

3

0

7.6

+28%

16

11

2

+5

97

3:2

4

0

7.4

+21%

16

8

3

+8

87

0:2

5

1

7.3

+21%

12

10

6

+2

92

1:2

3

0

6.8

+10%

11

8

7

+3

74

2:2

3

1

6.7

+3%

Tổng cộng

69

45

23

+24

440

9:8

18

2

7.2

+17%

Lợi thế đội Ancient (M1)
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

54%

Anubis

47%

Inferno

21%

Vertigo

20%

Nuke

17%

Mirage

5%

Ancient

4%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

33

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

77%

13

5

w
w
w
w
w

Inferno

67%

6

12

w
w
l
w
w

Vertigo

80%

10

8

fb
w
fb
w
w

Nuke

70%

10

10

w
fb
w
l
w

Mirage

82%

11

6

w
w
w
w
w

Ancient

75%

12

4

w
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Overpass

54%

13

13

l
fb
w
fb
w

Anubis

30%

10

15

l
fb
fb
w
l

Inferno

88%

16

7

w
l
w
w
w

Vertigo

100%

1

38

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

53%

15

9

w
w
l
l
w

Mirage

77%

22

3

l
w
w
l
l

Ancient

79%

19

6

w
w
w
w
l
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English