The MongolZ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

21

12

8

+9

100

5:1

5

0

Ancient7.8

7.8

+25%

20

14

9

+6

103

5:0

6

0

Ancient7.5

7.5

+17%

15

11

2

+4

74

2:0

3

0

Ancient6.3

6.3

+6%

11

17

5

-6

68

1:3

3

0

Ancient5.3

5.3

-18%

6

10

4

-4

33

1:3

2

1

Ancient4.7

4.7

-27%

Tổng cộng

73

64

28

+9

378

14:7

19

1

Ancient6.3

6.3

+1%

M80 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

18

13

5

+5

97

3:1

4

0

Ancient7.2

7.2

+20%

12

14

7

-2

78

2:1

4

0

Ancient5.7

5.7

-5%

13

16

3

-3

72

0:1

1

0

Ancient5.5

5.5

-9%

11

14

1

-3

52

1:3

3

0

Ancient4.9

4.9

-23%

10

16

6

-6

59

1:8

5

0

Ancient4.3

4.3

-22%

Tổng cộng

64

73

22

-9

358

7:14

17

0

Ancient5.5

5.5

-8%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.5

Ancient0.8

Vòng thắng

13

8

Ancient5

Giết

73

64

Ancient9

Sát thương

7.93K

7.52K

Ancient409

Kinh tế

432.1K

412.05K

Ancient20050

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

71%

Nuke

32%

Inferno

27%

Dust II

25%

Overpass

20%

Mirage

8%

Ancient

7%

Anubis

6%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

46

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

57%

23

6

w
w
w
w
l

Inferno

74%

19

3

w
l
w
l
l

Dust II

50%

2

5

w
l

Overpass

100%

4

17

fb
w
w

Mirage

66%

32

2

w
w
l
w
l

Ancient

79%

29

4

w
w
l
l
l

Anubis

64%

11

26

w
w
fb
w
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

71%

14

5

w
w
w
w
l

Nuke

25%

4

43

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

47%

15

22

w
w
l
l
w

Dust II

25%

4

8

l
w
l
l

Overpass

80%

5

5

w
w
w
w
l

Mirage

58%

19

17

l
l
w
w

Ancient

72%

36

2

l
w
w
w
w

Anubis

58%

12

21

l
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày