Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Ancient
13 - 2
RUBY Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

18

9

2

+9

125

2:0

5

1

Ancient8.7

8.7

+48%

14

4

4

+10

93

3:1

5

1

Ancient8.1

8.1

+44%

14

8

6

+6

93

3:0

5

1

Ancient8

8.0

+28%

14

6

2

+8

92

1:1

3

0

Ancient7

7.0

+37%

4

8

11

-4

69

1:2

1

0

Ancient5.2

5.2

-19%

Tổng cộng

64

35

25

+29

471

10:4

19

3

Ancient7.4

7.4

+28%

MOUZ NXT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

8

12

3

-4

69

0:1

2

0

Ancient5.8

5.8

-4%

9

13

2

-4

73

1:2

2

0

Ancient5.7

5.7

+28%

6

14

2

-8

68

2:2

1

0

Ancient5.2

5.2

-33%

7

14

4

-7

60

1:1

1

0

Ancient5.1

5.1

-19%

5

14

4

-9

38

0:4

1

0

Ancient3.7

3.7

-28%

Tổng cộng

35

67

15

-32

308

4:10

7

0

Ancient5.1

5.1

-11%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7.4

5.1

Ancient2.3

Vòng thắng

0

0

Ancient0

Giết

0

0

Ancient0

Sát thương

0

0

Ancient0

Kinh tế

340.05K

228.3K

Ancient111750

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Ancient

31.3011

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

104.3478

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

21.4516

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Ancient

106.3324

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Ancient

31.8168

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4516

Số kill USP trên bản đồ

  •  Ancient

31.5986

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Ancient

11.854.4746

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Ancient

6.453.3972

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:31s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

52%

Inferno

50%

Vertigo

45%

Dust II

24%

Nuke

21%

Ancient

1%

Anubis

1%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

48%

25

9

w
l
l
w
l

Inferno

0%

0

39

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

22%

18

14

l
l
l

Dust II

53%

15

4

l
w
w
l

Nuke

60%

40

2

w
l
w
l

Ancient

54%

37

3

w
l
fb

Anubis

43%

37

8

w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

100%

1

63

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

50%

38

5

w
w
w
l
l

Vertigo

67%

46

0

w
l
w
w
l

Dust II

77%

31

3

l
w
w
l
w

Nuke

39%

41

6

w
l
l
l
l

Ancient

55%

51

9

w
l
w
l
l

Anubis

42%

26

36

l
w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của RUBY vs MOUZ NXT bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa RUBY và MOUZ NXT, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Ancient, và chiến thắng thuộc về RUBY. MVP của trận đấu này là mo0n.


Phân tích về RUBY

Đội RUBY đã giành được 13 trong tổng số 15 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của RUBY là mo0n với 18 mạng và forkyz với 14 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 6592 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, RUBY đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về MOUZ NXT

Đội MOUZ NXT đã giành được 2 trong tổng số 15 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của MOUZ NXT là Jorko với 8 mạng và Cliqq với 9 mạng. 4310 tổng sát thương mà MOUZ NXT gây ra không thể ngăn cản RUBY giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, MOUZ NXT gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày