Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Rounds Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

26

1

-2

81

4:4

6

0

Inferno4.7

6.3

+19%

17

23

4

-6

63

2:1

5

0

Inferno4.2

5.5

+5%

13

26

4

-13

57

2:4

3

0

Inferno5.1

4.8

-26%

11

27

4

-16

51

1:6

2

0

Inferno4.5

4.1

-37%

9

26

2

-17

44

1:4

1

0

Inferno3.9

4.0

-24%

Tổng cộng

74

128

15

-54

295

10:19

17

0

Inferno4.5

4.9

-13%

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

29

17

7

+12

110

7:1

6

0

Inferno7.6

8.1

+33%

32

12

5

+20

111

2:1

9

0

Inferno8.7

8.1

+49%

24

11

3

+13

80

3:2

7

2

Inferno7.6

7.2

+29%

22

16

6

+6

77

4:2

3

0

Inferno8.2

6.7

+15%

21

18

12

+3

83

3:4

7

0

Inferno5.6

6.6

+18%

Tổng cộng

128

74

33

+54

461

19:10

32

2

Inferno7.5

7.3

+29%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

4.9

7.4

Inferno3.1

Vòng thắng

0

0

Inferno0

Giết

0

0

Inferno0

Sát thương

0

0

Inferno0

Kinh tế

475.45K

637.3K

Inferno123000

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Mirage

146.5019

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Mirage

126.5019

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Mirage

94.4189

Số kill USP trên bản đồ

  •  Mirage

31.6027

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Mirage

21.3014

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:34s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:22s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:32s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

36961010

Multikill x-

  •  Mirage

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

44%

Dust II

29%

Mirage

23%

Inferno

17%

Ancient

16%

Anubis

13%

Nuke

1%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

2

0

l
l

Dust II

0%

3

0

l
l
l

Mirage

25%

4

0

l
l
w

Inferno

33%

3

0

w
l

Ancient

38%

26

0

l
w
l
l
l

Anubis

20%

5

0

l
l
l
l
w

Nuke

36%

11

0

l
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

44%

18

16

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

29%

14

6

w
l
l
l
l

Mirage

48%

52

1

w
l
l
w
w

Inferno

50%

6

28

fb
w
fb
l
fb

Ancient

54%

48

3

w
l
w
l
l

Anubis

33%

30

18

l
fb
fb
fb
l

Nuke

35%

31

11

w
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Rounds vs Nexus bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Rounds và Nexus, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Mirage, Inferno, và chiến thắng thuộc về Nexus. MVP của trận đấu này là XELLOW.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 26 trong tổng số 31 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nexus là XELLOW với 29 mạng và Ciocardau với 32 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 13278 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nexus đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Rounds

Đội Rounds đã giành được 5 trong tổng số 31 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Rounds là Kollo với 24 mạng và Villeboe với 17 mạng. 8709 tổng sát thương mà Rounds gây ra không thể ngăn cản Nexus giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Rounds gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày