Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

20

7

+12

93

3:0

9

0

Anubis6

7.3

+26%

33

23

5

+10

82

6:3

8

0

Anubis8

6.7

+22%

29

19

11

+10

88

6:6

7

1

Anubis8

6.7

+19%

28

22

10

+6

87

3:3

9

1

Anubis7.1

6.7

+12%

11

20

11

-9

49

2:3

4

0

Anubis5.3

4.8

-23%

Tổng cộng

133

104

44

+29

399

20:15

37

2

Anubis6.9

6.4

+11%

Rhyno Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

26

9

-2

88

3:6

8

0

Anubis5.6

6.0

+8%

23

29

4

-6

64

3:2

5

0

Anubis5

5.4

-18%

21

27

1

-6

59

6:5

5

1

Anubis5.5

5.4

-17%

18

27

8

-9

64

2:5

4

0

Anubis4.9

5.1

-11%

17

24

9

-7

56

1:2

1

0

Anubis4.9

5.0

-17%

Tổng cộng

103

133

31

-30

331

15:20

23

1

Anubis5.2

5.4

-11%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.4

Anubis1.7

Vòng thắng

21

14

Anubis7

Giết

133

103

Anubis29

Sát thương

14.07K

11.5K

Anubis2594

Kinh tế

694.2K

657.6K

Anubis110750

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

45%

Dust II

40%

Mirage

25%

Ancient

17%

Inferno

9%

Anubis

2%

Nuke

1%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

7

8

l
l
l
l
fb

Dust II

31%

13

6

l
l
l
w
w

Mirage

0%

0

34

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

52%

23

8

l
l
l
w
w

Inferno

61%

23

1

w
w
w
w
l

Anubis

50%

16

8

l
l
w
w
w

Nuke

57%

14

7

l
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

45%

11

9

l
w
w
w
l

Dust II

71%

7

7

w
l
l
w
w

Mirage

25%

4

18

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

35%

23

12

w
l
l
fb
l

Inferno

52%

31

0

l
w
l
l
l

Anubis

52%

21

5

l
w
w
l
l

Nuke

58%

24

3

w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gaimin Gladiators vs Rhyno bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gaimin Gladiators và Rhyno, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Nuke, Anubis, và chiến thắng thuộc về Gaimin Gladiators. MVP của trận đấu này là nicoodoz.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 21 trong tổng số 35 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là nicoodoz với 32 mạng và Nodios với 33 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 14069 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Rhyno

Đội Rhyno đã giành được 14 trong tổng số 35 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Rhyno là NOPEEJ với 24 mạng và krazy với 23 mạng. 11497 tổng sát thương mà Rhyno gây ra không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Rhyno gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày