Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Permitta Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

26

10

0

72

3:6

7

1

Nuke6.4

6.0

+5%

25

30

7

-5

69

5:7

3

1

Nuke6.6

5.9

-12%

23

30

9

-7

70

4:2

7

0

Nuke6.2

5.9

-9%

27

32

6

-5

65

2:6

7

0

Nuke4.9

5.6

-13%

21

28

4

-7

60

2:3

4

0

Nuke5.6

5.2

-13%

Tổng cộng

122

146

36

-24

337

16:24

28

2

Dust II5.4

5.7

-9%

TSM Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

26

11

+8

98

8:3

10

2

Nuke7.9

7.6

+24%

35

25

6

+10

96

5:0

11

1

Nuke6.1

7.4

+22%

29

26

5

+3

72

7:6

7

0

Nuke6.5

6.2

+2%

25

22

6

+3

65

1:4

6

2

Nuke5.6

5.9

0%

20

24

10

-4

61

3:3

6

1

Nuke6.2

5.6

-12%

Tổng cộng

143

123

38

+20

392

24:16

40

6

Dust II6.6

6.5

+7%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.5

Nuke0.5

Vòng thắng

0

0

Nuke0

Giết

0

0

Nuke0

Sát thương

0

0

Nuke0

Kinh tế

751.45K

791.05K

Nuke-14000

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Dust II

156.4049

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:24s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:33s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

45873

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

39731010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

35461010

Multikill x-

  •  Dust II

4

Multikill x-

  •  Dust II

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

3

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

36%

Vertigo

28%

Inferno

17%

Nuke

16%

Mirage

13%

Anubis

8%

Ancient

3%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

31%

13

17

l
fb
l
fb
l

Vertigo

52%

44

12

l
w
l
l
w

Inferno

80%

5

69

fb
fb
w
fb
fb

Nuke

49%

59

6

w
w
w
l
w

Mirage

63%

59

15

w
l
l
w
w

Anubis

48%

54

27

w
l
fb
w
l

Ancient

61%

71

12

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

67%

3

6

w
fb
fb
fb
l

Vertigo

80%

5

14

fb
w
fb
fb
w

Inferno

63%

16

1

l
l
w
l
w

Nuke

33%

12

8

w
l
l
w
l

Mirage

50%

20

4

w
l
l
w
l

Anubis

40%

5

23

fb
l
w
fb
l

Ancient

64%

14

4

l
l
fb
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Permitta vs TSM bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Permitta và TSM, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Nuke, và chiến thắng thuộc về TSM. MVP của trận đấu này là Altekz.


Phân tích về TSM

Đội TSM đã giành được 26 trong tổng số 42 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của TSM là Altekz với 34 mạng và acoR với 35 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15686 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, TSM đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Permitta

Đội Permitta đã giành được 16 trong tổng số 42 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Permitta là mASKED với 26 mạng và bnox với 25 mạng. 13496 tổng sát thương mà Permitta gây ra không thể ngăn cản TSM giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Permitta gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày