Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Permitta Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

23

30

8

-7

79

5:5

6

0

Dust II5.9

5.9

-6%

23

26

5

-3

75

2:5

5

0

Dust II5.7

5.5

-3%

24

27

4

-3

65

2:7

5

0

Dust II4.5

5.3

-6%

20

25

8

-5

53

1:4

5

0

Dust II3.8

5.0

-14%

15

29

7

-14

50

2:4

4

0

Dust II3.9

4.5

-26%

Tổng cộng

105

137

32

-32

323

12:25

25

0

Dust II4.7

5.2

-11%

1WIN Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

18

8

+22

103

6:1

11

2

Dust II10

7.9

+33%

33

21

9

+12

100

10:5

10

0

Dust II7.7

7.7

+34%

24

25

5

-1

68

5:2

5

0

Dust II6.6

6.1

-4%

21

22

8

-1

67

1:1

6

0

Dust II4.7

5.7

-6%

18

21

8

-3

60

3:3

2

0

Dust II5.6

5.4

-12%

Tổng cộng

136

107

38

+29

398

25:12

34

2

Dust II6.9

6.6

+9%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.2

6.6

Dust II2.2

Vòng thắng

0

0

Dust II0

Giết

0

0

Dust II0

Sát thương

0

0

Dust II0

Kinh tế

689.3K

799.05K

Dust II84250

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

31.4456

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Inferno

104.491

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Dust II

156.4849

Số kill USP trên bản đồ

  •  Dust II

41.6074

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Dust II

21.3023

Số kill trên bản đồ

  •  Dust II

29.717.1703

Sát thương (trung bình/vòng)

  •  Dust II

147.41897.4

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:27s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

48173

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

37731011

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Nuke

50%

Anubis

26%

Inferno

25%

Ancient

22%

Vertigo

6%

Mirage

4%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

0

Nuke

50%

48

5

l
l
l
l
l

Anubis

51%

39

23

fb
fb
l
l
fb

Inferno

50%

2

59

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

72%

50

19

l
w
l
l
l

Vertigo

54%

35

15

l
l
w
w
l

Mirage

61%

33

16

l
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

1

Nuke

0%

0

22

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

77%

13

0

w
w
w
w
w

Inferno

75%

8

6

w
w
l
w
w

Ancient

50%

16

0

w
w
w
w
l

Vertigo

60%

5

7

w
l
w
w
l

Mirage

57%

7

1

l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Permitta vs 1WIN bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Permitta và 1WIN, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về 1WIN. MVP của trận đấu này là lattykk.


Phân tích về 1WIN

Đội 1WIN đã giành được 26 trong tổng số 39 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 1WIN là lattykk với 40 mạng và neaLaN với 33 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 14626 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, 1WIN đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Permitta

Đội Permitta đã giành được 13 trong tổng số 39 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Permitta là bnox với 23 mạng và morelz với 23 mạng. 12004 tổng sát thương mà Permitta gây ra không thể ngăn cản 1WIN giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Permitta gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày