Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Mirage
13 - 4
Passion UA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

18

8

3

+10

88

2:4

4

0

Mirage7.6

7.6

+41%

13

11

6

+2

97

4:1

4

0

Mirage7.2

7.2

+15%

14

11

6

+3

94

2:0

4

0

Mirage7.1

7.1

+6%

13

10

5

+3

79

2:1

3

0

Mirage6.7

6.7

+5%

13

8

2

+5

77

1:0

3

0

Mirage6.7

6.7

+22%

Tổng cộng

71

48

22

+23

436

11:6

18

0

Mirage7.1

7.1

+18%

Lilmix Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

12

14

5

-2

87

2:5

4

0

Mirage5.9

5.9

+6%

9

14

2

-5

77

1:0

2

1

Mirage5.6

5.6

+3%

9

15

1

-6

67

2:1

2

0

Mirage5.4

5.4

-13%

8

14

5

-6

50

1:1

0

0

Mirage4.9

4.9

0%

8

14

3

-6

53

0:4

1

0

Mirage4.4

4.4

-26%

Tổng cộng

46

71

16

-25

334

6:11

9

1

Mirage5.2

5.2

-7%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7.1

5.2

Mirage1.8

Vòng thắng

13

4

Mirage9

Giết

72

46

Mirage26

Sát thương

7.41K

5.68K

Mirage1730

Kinh tế

364.9K

295.45K

Mirage69450

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Mirage

31.5986

Số kill USP trên bản đồ

  •  Mirage

31.5986

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Mirage

31.4516

Tỷ lệ headshot

  •  Mirage

39%16%

Số headshot trên bản đồ

  •  Mirage

13.940.318

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:29s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:30s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:31s01:55s

Sát thương đồng đội

  •  Mirage

1

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

74%

Anubis

28%

Ancient

26%

Nuke

25%

Mirage

13%

Dust II

5%

Inferno

4%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

74%

39

8

w
l
l
w
w

Anubis

66%

59

6

w
w
l
l
w

Ancient

61%

57

15

w
l
w
w
l

Nuke

0%

0

72

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

52%

62

7

l
l
l
l
l

Dust II

45%

29

23

w
w
w
l
l

Inferno

49%

35

16

w
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

2

7

fb
l
fb
fb
fb

Anubis

38%

16

2

w
w
w
l
w

Ancient

35%

31

0

l
l
l
l
l

Nuke

25%

8

2

w
l
l
l
l

Mirage

39%

38

0

w
l
w
l
l

Dust II

50%

2

4

fb
l
w

Inferno

53%

17

1

w
l
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Passion UA vs Lilmix bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Passion UA và Lilmix, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Mirage, và chiến thắng thuộc về Passion UA. MVP của trận đấu này là ZeRRoFIX.


Phân tích về Passion UA

Đội Passion UA đã giành được 13 trong tổng số 17 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Passion UA là ZeRRoFIX với 18 mạng và fear với 13 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 7412 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Passion UA đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Lilmix

Đội Lilmix đã giành được 4 trong tổng số 17 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Lilmix là bsover với 12 mạng và quix với 9 mạng. 5682 tổng sát thương mà Lilmix gây ra không thể ngăn cản Passion UA giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Lilmix gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày