Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Passion UA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

71

59

19

+12

78

10:8

17

3

Dust II5.7

6.6

+9%

72

56

6

+16

84

12:9

18

1

Dust II6.4

6.5

+10%

58

55

19

+3

82

10:9

12

0

Dust II6.7

6.5

+14%

75

63

18

+12

79

10:10

23

2

Dust II5

6.5

+4%

65

65

19

0

76

6:14

18

0

Dust II4.9

5.8

+5%

Tổng cộng

341

298

81

+43

399

48:50

88

6

Ancient6.1

6.4

+8%

iNation Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

73

62

11

+11

72

12:9

19

3

Dust II5.3

6.2

+4%

61

73

22

-12

74

6:8

16

0

Dust II5.3

5.7

-5%

60

70

14

-10

68

9:6

12

1

Dust II5.3

5.7

-8%

57

63

17

-6

62

18:12

9

1

Dust II5.1

5.5

-11%

47

72

14

-25

58

5:13

10

0

Dust II4.7

5.1

-10%

Tổng cộng

298

340

78

-42

334

50:48

66

5

Ancient6.1

5.7

-6%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
3 - 0
KQ
3 - 1
3 - 2
2 - 3
1 - 3
0 - 3
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.7

Dust II0.6

Vòng thắng

46

36

Dust II0

Giết

296

263

Dust II0

Sát thương

31.66K

29.71K

Dust II0

Kinh tế

2.32M

2.06M

Dust II57050

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Deagle trên bản đồ

  •  Anubis

31.6672

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Anubis

116.5888

Số kill USP trên bản đồ

  •  Anubis

41.6074

Sát thương (trung bình/vòng)

  •  Anubis

147.21897.4

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:000s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

52573

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

36051011

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

38273

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

87973

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

43071011

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

54%

Nuke

50%

Anubis

27%

Ancient

19%

Dust II

17%

Inferno

13%

Mirage

10%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

54%

39

6

l
l
l
w
w

Nuke

0%

0

47

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

60%

43

7

w
w
l
l
l

Ancient

59%

64

1

w
w
w
w
w

Dust II

33%

9

6

l
w
l
l
l

Inferno

46%

24

13

l
w
w
l
l

Mirage

57%

46

8

l
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

6

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

50%

2

2

w
l

Anubis

33%

6

1

l
l
w
l
w

Ancient

40%

5

3

l
w
l
w

Dust II

50%

6

0

l
l
w
w
w

Inferno

33%

3

0

w
l
l

Mirage

67%

9

0

l
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Passion UA vs iNation bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Passion UA và iNation, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 3-1, trên các bản đồ: Anubis, Mirage, Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về Passion UA. MVP của trận đấu này là fear.


Phân tích về Passion UA

Đội Passion UA đã giành được 54 trong tổng số 99 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Ancient, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Passion UA là fear với 71 mạng và Jambo với 72 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 38121 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Passion UA đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 30 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về iNation

Đội iNation đã giành được 45 trong tổng số 99 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của iNation là Dragon với 73 mạng và c0llins với 61 mạng. 34165 tổng sát thương mà iNation gây ra không thể ngăn cản Passion UA giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, iNation gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 23 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày