paiN Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

45

33

11

+12

86

9:4

9

1

Inferno7.3

7.0

+12%

42

33

8

+9

95

7:5

10

1

Inferno7.9

6.9

+14%

43

35

6

+8

78

3:3

13

1

Inferno7

6.5

+1%

34

32

14

+2

82

9:8

8

0

Inferno6.4

6.5

-1%

42

31

13

+11

80

2:8

9

1

Inferno5.4

6.4

+13%

Tổng cộng

206

164

52

+42

421

30:28

49

4

Inferno6.8

6.7

+8%

Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

43

10

+8

103

13:5

13

0

Inferno6.7

7.3

+15%

42

40

5

+2

75

2:5

12

0

Inferno6.2

6.0

+4%

26

39

6

-13

60

2:3

3

2

Inferno5.6

5.3

-22%

24

44

4

-20

66

7:9

5

0

Inferno5.5

5.1

-23%

21

41

13

-20

56

4:8

3

1

Inferno5.6

4.9

-31%

Tổng cộng

164

207

38

-43

360

28:30

36

3

Inferno5.9

5.7

-11%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.7

Inferno0.8

Vòng thắng

32

22

Inferno5

Giết

206

164

Inferno19

Sát thương

22.72K

19.43K

Inferno1558

Kinh tế

1.23M

1.15M

Inferno62850

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

35%

Dust II

22%

Mirage

21%

Inferno

18%

Overpass

12%

Ancient

12%

Nuke

5%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

60%

20

1

w
w
w
l
l

Dust II

79%

19

6

l
w
w
l
w

Mirage

42%

12

41

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

55%

22

38

w
w
w
w
l

Overpass

62%

13

35

l
fb
fb
w
w

Ancient

69%

13

10

l
w
w
w
w

Nuke

73%

30

2

w
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

25%

4

15

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

57%

14

17

w
l
fb
w
w

Mirage

63%

16

5

l
w
fb
l
w

Inferno

73%

15

4

w
w
w
w
w

Overpass

50%

6

25

fb
w
fb
w
fb

Ancient

57%

7

7

l
fb
l
w
w

Nuke

78%

9

13

w
l
fb
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của paiN vs Gaimin Gladiators bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa paiN và Gaimin Gladiators, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về paiN. MVP của trận đấu này là Bwills.


Phân tích về paiN

Đội paiN đã giành được 32 trong tổng số 54 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của paiN là hardzao với 45 mạng và NEKIZ với 42 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22717 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, paiN đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 22 trong tổng số 54 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là Bwills với 51 mạng và Jazzpimp với 42 mạng. 19428 tổng sát thương mà Gaimin Gladiators gây ra không thể ngăn cản paiN giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày