Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

50

31

8

+19

95

8:5

12

0

Inferno6.3

7.3

+19%

47

39

10

+8

87

10:4

15

0

Inferno6.7

6.9

+11%

45

33

15

+12

96

4:8

12

1

Inferno6.5

6.9

+15%

36

34

15

+2

76

4:4

6

1

Inferno6.6

6.1

-2%

36

37

8

-1

70

4:6

9

0

Inferno5.7

5.9

0%

Tổng cộng

214

174

56

+40

423

30:27

54

2

Dust II6.9

6.6

+9%

paiN Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

45

14

-1

89

7:4

9

0

Inferno6.9

6.6

+7%

41

43

9

-2

75

3:5

11

1

Inferno6.3

5.9

-8%

34

42

7

-8

67

4:5

9

1

Inferno6.1

5.7

-15%

30

39

12

-9

65

8:8

6

2

Inferno5.5

5.4

-13%

23

45

9

-22

48

5:8

4

1

Inferno4.8

4.6

-38%

Tổng cộng

172

214

51

-42

345

27:30

39

5

Dust II5.4

5.7

-13%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.7

Inferno0.5

Vòng thắng

32

23

Inferno3

Giết

214

172

Inferno12

Sát thương

23.21K

19K

Inferno1469

Kinh tế

1.13M

1.05M

Inferno30300

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

45%

Inferno

31%

Ancient

29%

Dust II

23%

Overpass

22%

Mirage

20%

Nuke

13%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

25%

4

8

l
l
fb
l
fb

Inferno

75%

12

3

w
fb
w
w
w

Ancient

67%

6

6

l
fb
l
w
w

Dust II

55%

11

14

l
fb
w
w
l

Overpass

40%

5

20

fb
fb
fb
w
fb

Mirage

62%

13

2

l
l
w
l
l

Nuke

86%

7

12

fb
w
l
fb
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

70%

20

1

w
w
w
w
w

Inferno

44%

16

37

l
fb
w
l
w

Ancient

38%

8

10

l
w
l
w
l

Dust II

78%

18

3

w
w
l
w
w

Overpass

62%

13

33

l
fb
fb
w
w

Mirage

42%

12

36

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

73%

30

2

w
w
l
w
w
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gaimin Gladiators vs paiN bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gaimin Gladiators và paiN, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về Gaimin Gladiators. MVP của trận đấu này là cynic.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 32 trong tổng số 55 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là cynic với 50 mạng và nosraC với 47 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23209 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về paiN

Đội paiN đã giành được 23 trong tổng số 55 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của paiN là PKL với 44 mạng và biguzera với 41 mạng. 19005 tổng sát thương mà paiN gây ra không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, paiN gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày