Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

15

7

+31

150

8:1

13

0

Dust II8.9

10.0

+74%

27

15

13

+12

119

9:4

7

0

Dust II9.3

8.2

+34%

24

9

9

+15

85

1:0

6

2

Dust II7.3

7.4

+32%

14

10

9

+4

67

2:1

3

2

Dust II7.6

6.2

-1%

10

16

4

-6

37

1:1

1

1

Dust II4.5

4.7

0%

Tổng cộng

121

65

42

+56

459

21:7

30

5

Dust II7.5

7.3

+28%

Mythic Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

17

23

1

-6

61

2:4

5

0

Dust II5.2

5.3

-13%

15

26

2

-11

67

2:9

2

0

Dust II4.9

4.6

-17%

12

26

4

-14

59

2:4

1

0

Dust II4.2

4.6

-29%

10

24

5

-14

56

0:2

2

0

Dust II4.6

4.5

-31%

9

24

5

-15

43

1:2

2

0

Dust II3.3

4.0

-34%

Tổng cộng

63

123

17

-60

287

7:21

12

0

Dust II4.4

4.6

-25%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7.2

4.6

Dust II3.1

Vòng thắng

26

2

Dust II13

Giết

121

63

Dust II25

Sát thương

12.88K

8.05K

Dust II2119

Kinh tế

632.45K

462K

Dust II63600

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Train
Train
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

50%

Inferno

47%

Mirage

34%

Ancient

32%

Dust II

31%

Nuke

14%

Anubis

13%

5 bản đồ gần nhất

Train

100%

1

4

Inferno

67%

3

32

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

56%

27

8

w
l
l
w
l

Ancient

65%

26

5

w
w
w
l
w

Dust II

71%

14

13

w
w
w
l
w

Nuke

64%

14

5

l
w
w
w
l

Anubis

63%

8

25

fb
l
w
w
fb

5 bản đồ gần nhất

Train

50%

2

1

fb
w

Inferno

20%

5

14

fb
fb
fb
w
fb

Mirage

22%

9

7

l
w
l

Ancient

33%

3

20

l
fb
l
w

Dust II

40%

5

12

w
l
w

Nuke

50%

12

2

l
l
fb
w
w

Anubis

50%

12

4

l
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày