0 Bình luận
Nouns Bảng điểm
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill USP trên bản đồ
• Train
31.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Train
204.9
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
• Train
01:21s00:35s
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
• Train
37.411.7
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Train
12.34.2
Số kill AK47 trên bản đồ
• Train
116.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
• Train
68.925.2
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Train
104.306
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Train
51.916.3
Số kill GLOCK trên bản đồ
• Train
21.4531
Lựa chọn & cấm
Nuke

cấm
Ancient

cấm
Dust II

chọn
Train

chọn
Inferno

cấm
Mirage

cấm
Anubis

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Train
50%
Inferno
47%
Mirage
34%
Ancient
32%
Dust II
31%
Nuke
14%
Anubis
13%
5 bản đồ gần nhất
Train
100%
1
4
Inferno
67%
3
32
fb
fb
fb
fb
fb
Mirage
56%
27
8
w
l
l
w
l
Ancient
65%
26
5
w
w
w
l
w
Dust II
71%
14
13
w
w
w
l
w
Nuke
64%
14
5
l
w
w
w
l
Anubis
63%
8
25
fb
l
w
w
fb
5 bản đồ gần nhất
Train
50%
2
1
fb
w
Inferno
20%
5
14
fb
fb
fb
w
fb
Mirage
22%
9
7
l
w
l
Ancient
33%
3
20
l
fb
l
w
Dust II
40%
5
12
w
l
w
Nuke
50%
12
2
l
l
fb
w
w
Anubis
50%
12
4
l
l
w
Kết quả gần nhất
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi