Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

34

18

3

+16

86

6:1

11

0

Ancient6.9

7.7

+26%

26

19

16

+7

101

4:1

6

0

Ancient7.1

7.3

+18%

27

21

8

+6

102

6:5

6

0

Ancient6.9

6.9

+14%

24

16

7

+8

72

2:1

6

0

Ancient6.6

6.5

+9%

23

15

11

+8

75

4:3

7

0

Ancient6.7

6.5

+3%

Tổng cộng

134

89

45

+45

437

22:11

36

0

Ancient6.8

7.0

+14%

Detonate Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

20

26

10

-6

70

3:5

3

0

Ancient6

5.7

0%

21

25

3

-4

57

1:4

3

1

Ancient4.7

5.4

-9%

17

25

3

-8

60

1:1

4

0

Ancient4.4

5.3

-19%

14

29

6

-15

57

4:5

3

0

Ancient5.4

4.9

-30%

12

30

4

-18

56

2:7

0

0

Ancient5.8

4.4

-26%

Tổng cộng

84

135

26

-51

299

11:22

13

1

Ancient5.2

5.1

-21%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7

5.1

Ancient1.6

Vòng thắng

0

0

Ancient0

Giết

0

0

Ancient0

Sát thương

0

0

Ancient0

Kinh tế

737.35K

573.75K

Ancient106200

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Mirage

94.4189

Số kill USP trên bản đồ

  •  Mirage

31.6027

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Mirage

146.5019

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Mirage

9.544.4315

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:28s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:21s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:30s01:55s

Multikill x-

  •  Mirage

4

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Ancient

41.8164

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Ancient

21.3014

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

78%

Inferno

50%

Vertigo

43%

Ancient

30%

Mirage

26%

Dust II

25%

Anubis

4%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

78%

18

7

w
l
l
w
w

Inferno

50%

18

10

w
l
fb
fb
fb

Vertigo

57%

14

22

fb
l
fb
fb
fb

Ancient

70%

33

23

l
w
w
w
l

Mirage

76%

29

8

l
w
w
l
l

Dust II

75%

8

11

w
fb
w
l
l

Anubis

75%

4

52

fb
l
w
w
fb

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

2

fb

Inferno

0%

2

0

l
l

Vertigo

100%

1

1

fb
w

Ancient

40%

10

0

w
w
l
l

Mirage

50%

6

1

l
w
w
l
w

Dust II

50%

2

0

l
w

Anubis

71%

7

0

w
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nouns vs Detonate bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nouns và Detonate, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Mirage, Ancient, và chiến thắng thuộc về Nouns. MVP của trận đấu này là cJ.


Phân tích về Nouns

Đội Nouns đã giành được 26 trong tổng số 35 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nouns là cJ với 34 mạng và nosraC với 26 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 14425 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nouns đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Detonate

Đội Detonate đã giành được 9 trong tổng số 35 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Detonate là gtR với 20 mạng và Halen với 21 mạng. 9883 tổng sát thương mà Detonate gây ra không thể ngăn cản Nouns giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Detonate gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày